Câu hỏi:

25/07/2025 12 Lưu

 Đọc thông tin sau: Nhận thấy tình trạng sức khỏe không tốt, thường xuyên mệt mỏi, chị T đến bệnh viện khám. Thông qua các xét nghiệm, bác sĩ H xác định chị T bị bệnh hiểm nghèo cần nhập viện điều trị. Sau khi tìm hiểu chi phí chữa bệnh tương đối cao, trong khi hoàn cảnh gia đình khó khăn, chồng chị T nhờ bác sĩ cho đơn thuốc về nhà tự điều trị, mặc dù được giải thích rất kĩ về tình trạng bệnh, chồng chị vẫn quyết định xin ra viện cho vợ. Thấy vậy, bác sĩ đã nhờ cán bộ phụ trách bảo hiểm giải thích cho chồng chị T biết về chế độ bảo hiểm dành cho người nghèo mà vợ mình được hưởng 100% chi phí khám chữa bệnh đúng tuyến và có thể nhận hỗ trợ từ những quỹ từ thiện khác. nhau, khi ấy anh mới yên tâm để vợ ở viện điều trị.

Câu hỏi: Trong quá trình điều trị ở bệnh viện, chị T không phải thực hiện nghĩa vụ nào trong đảm bảo an sinh xã hội? Hãy trình bày hiểu biết của mình về vai trò của bảo hiểm và an sinh xã hội trong trường hợp trên?

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

Phần 1: Khái niệm bảo hiểm, bảo hiểm y tế và vai trò của bảo hiểm (6 ý)

1. Khái niệm bảo hiểm:
Bảo hiểm là sự cam kết giữa tổ chức bảo hiểm và người tham gia, trong đó tổ chức bảo hiểm đảm bảo hỗ trợ tài chính khi xảy ra rủi ro.

2. Khái niệm bảo hiểm y tế:
Bảo hiểm y tế là hình thức bảo hiểm trong lĩnh vực y tế, giúp người tham gia được hưởng quyền lợi về chăm sóc sức khỏe, giảm bớt gánh nặng chi phí khi gặp rủi ro về sức khỏe.

3. Mục tiêu của bảo hiểm y tế:
Bảo hiểm y tế hướng tới đảm bảo quyền lợi cơ bản cho người dân trong việc khám chữa bệnh, đặc biệt là các nhóm yếu thế như người nghèo.

4. Vai trò kinh tế của bảo hiểm y tế:
Bảo hiểm y tế giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho người bệnh và gia đình, ổn định kinh tế trong gia đình và xã hội khi có rủi ro sức khỏe xảy ra.

5. Vai trò xã hội của bảo hiểm y tế:
Bảo hiểm y tế góp phần cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ y tế cho mọi người, bảo đảm quyền lợi và tăng sự bình đẳng trong chăm sóc sức khỏe.

6. Ý nghĩa trong trường hợp chị T:
Trong trường hợp chị T, bảo hiểm y tế không chỉ chi trả toàn bộ chi phí khám chữa bệnh mà còn giúp gia đình chị giảm gánh nặng tài chính, bảo đảm điều kiện điều trị bệnh hiệu quả.

Phần 2: Khái niệm an sinh xã hội và hệ thống chính sách an sinh xã hội (6 ý)

7. Khái niệm an sinh xã hội:
An sinh xã hội là hệ thống chính sách bảo đảm quyền lợi cơ bản cho người dân, tập trung vào các nhóm yếu thế, nhằm ổn định và phát triển xã hội.

8. Mục tiêu của an sinh xã hội:
An sinh xã hội nhằm giảm thiểu bất bình đẳng, bảo đảm mức sống cơ bản cho người dân và hỗ trợ nhóm yếu thế vượt qua khó khăn.

9. Các chính sách trong hệ thống an sinh xã hội:
Hệ thống bao gồm bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, trợ cấp xã hội, hỗ trợ người gặp khó khăn và các quỹ từ thiện nhân đạo.

10. Bảo hiểm y tế trong an sinh xã hội:
Bảo hiểm y tế là một trong những chính sách an sinh xã hội quan trọng, giúp người dân tiếp cận dịch vụ y tế mà không bị gánh nặng tài chính đè nặng.

11. Tính nhân văn của an sinh xã hội:
An sinh xã hội thể hiện tính nhân văn của nhà nước trong việc chăm sóc các đối tượng yếu thế, tạo điều kiện phát triển bình đẳng trong xã hội.

12. Ý nghĩa trong trường hợp chị T:
Trong trường hợp này, chính sách an sinh xã hội đã giúp chị T nhận được hỗ trợ từ bảo hiểm y tế, đảm bảo điều kiện chữa bệnh và giảm bớt áp lực tài chính cho gia đình.

Phần 3: Trả lời câu hỏi 1 và phân tích vai trò của bảo hiểm và an sinh xã hội (4 ý)

13. Câu hỏi 1:
Trong quá trình điều trị tại bệnh viện, chị T không phải thực hiện nghĩa vụ đóng bảo hiểm y tế, vì chị thuộc nhóm người nghèo, được nhà nước hỗ trợ toàn bộ chi phí tham gia bảo hiểm y tế.

14. Vai trò của bảo hiểm y tế với gia đình chị T:
Bảo hiểm y tế đã kịp thời hỗ trợ toàn bộ chi phí điều trị của chị T, giúp gia đình chị vượt qua khó khăn tài chính trong giai đoạn bệnh tật.

15. Vai trò của an sinh xã hội:
Hệ thống an sinh xã hội, bao gồm cả bảo hiểm y tế và các quỹ từ thiện, không chỉ giúp gia đình chị T ổn định cuộc sống mà còn tạo điều kiện để chị được chăm sóc sức khỏe kịp thời.

Kết nối lý thuyết và thực tiễn:
Sự phối hợp giữa bác sĩ, cán bộ bảo hiểm và các chính sách an sinh xã hội đã giúp chị T và gia đình nhận thức đầy đủ về quyền lợi, đảm bảo chị được điều trị đúng tuyến và hiệu quả, thể hiện tính ưu việt của hệ thống an sinh xã hội Việt Nam.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1

 Đọc tình huống sau: Nam và Lan là hai học sinh lớp 9 trong một vùng quê đang phát triển. Gần đây, gia đình Nam gặp khó khăn về tài chính vì bố của Nam bị tai nạn lao động và phải nghỉ việc một thời gian dài. Nam thấy mẹ mình chật vật xoay xở chi phí điều trị và không hiểu tại sao gia đình không được hỗ trợ gì. Khi Lan hỏi, Nam cho biết bố cậu không tham gia bảo hiểm xã hội do làm việc tự do và không có hợp đồng lao động.

Lan giải thích rằng nếu bố của Nam có tham gia bảo hiểm xã hội, gia đình Nam có thể được hỗ trợ tài chính trong lúc khó khăn này, như chi trả tiền khám chữa bệnh hoặc nhận trợ cấp tai nạn lao động. Lan kể rằng mẹ cô cũng từng mất việc trong đại dịch COVID-19, nhưng nhờ tham gia bảo hiểm xã hội, gia đình vẫn nhận được trợ cấp thất nghiệp và ổn định cuộc sống.

Lan cũng chia sẻ rằng ngoài bảo hiểm xã hội, gia đình cô đã nhận được sự hỗ trợ từ các chính sách an sinh xã hội, như chương trình phát gạo cứu trợ và ưu đãi cho học sinh nghèo vượt khó. Lan nhấn mạnh: "Bảo hiểm xã hội và các chính sách an sinh xã hội giống như tấm lưới an toàn, giúp mọi người vượt qua khó khăn bất ngờ trong cuộc sống."

Nghe vậy, Nam bắt đầu suy nghĩ về việc tham gia bảo hiểm xã hội trong tương lai và nhận ra tầm quan trọng của các chính sách này đối với cuộc sống của mỗi người dân.

a. Từ tình huống trên, em hãy giải thích tại sao bảo hiểm xã hội là cần thiết cho mỗi gia đình. Nếu là Nam, em sẽ làm gì để thực hiện trách nhiệm công dân về vấn đề đó?

b. Từ tình huống trên, em hãy đánh giá sự cần thiết của an sinh xã hội trong việc đảm bảo cuộc sống cho người dân. Học sinh có thể làm gì để góp phần xây dựng hệ thống an sinh xã hội.

Lời giải

Khái niệm bảo hiểm và vai trò của bảo hiểm xã hội:

- Khái niệm bảo hiểm: Bảo hiểm là sự đảm bảo tài chính do tổ chức bảo hiểm cung cấp để khắc phục rủi ro.

- Vai trò của bảo hiểm xã hội: Đảm bảo thu nhập, hỗ trợ người lao động khi gặp khó khăn như ốm đau, hưu trí.

Sự cần thiết của bảo hiểm xã hội:

- Bảo vệ người lao động trước rủi ro (bệnh tật, tai nạn, thất nghiệp).

- Thúc đẩy công bằng xã hội, đảm bảo đời sống ổn định cho các đối tượng yếu thế.

Loại hình bảo hiểm mà học sinh có thể tham gia:

- Bảo hiểm y tế học sinh.

Hành động cụ thể để thực hiện trách nhiệm công dân về bảo hiểm:

- Tích cực tham gia bảo hiểm y tế học sinh.

- Tuyên truyền về lợi ích của bảo hiểm xã hội cho gia đình và cộng đồng.

- Gương mẫu trong việc tuân thủ quy định về bảo hiểm.

Khái niệm và vai trò của an sinh xã hội:

- Khái niệm: An sinh xã hội là hệ thống các chính sách nhằm đảm bảo cuộc sống tối thiểu cho mọi người.

- Vai trò: Giảm bất bình đẳng, nâng cao chất lượng sống, ổn định xã hội.

Sự cần thiết của an sinh xã hội:

- Đảm bảo quyền lợi cho người lao động và những người yếu thế trong xã hội.

- Thúc đẩy sự phát triển bền vững của đất nước.

Chính sách an sinh xã hội hiện hành ở Việt Nam:

- Trợ cấp thất nghiệp.

- Hỗ trợ người cao tuổi không nơi nương tựa.

Một hành động cụ thể để học sinh góp phần xây dựng an sinh xã hội:

- Tham gia quyên góp, giúp đỡ người nghèo hoặc gia đình chính sách.

- Tuyên truyền nâng cao nhận thức về an sinh xã hội trong gia đình, trường học và cộng đồng.

Câu 2

Đọc thông tin sau: Cơn bão số 3 đã gây ra thiệt hại nghiêm trọng về kinh tế tại nhiều khu vực miền núi và đồng bằng Bắc Bộ, đặc biệt là trong các tỉnh như Quảng Ninh, Hải Dương, và Thanh Hóa. Mưa lớn và lũ lụt do bão đã phá hủy hàng nghìn ngôi nhà, công trình hạ tầng giao thông và hoa màu của người dân. Các tỉnh miền núi đối mặt với tình trạng sạt lở đất nghiêm trọng, làm gián đoạn giao thông và sản xuất. Ước tính tổng thiệt hại từ cơn bão lên tới hàng nghìn tỷ đồng. Để đối phó với thiệt hại này, Chính phủ đã triển khai các chính sách an sinh xã hội khẩn cấp, bao gồm việc hỗ trợ tài chính cho các gia đình bị ảnh hưởng, cung cấp lương thực, vật tư cứu trợ và khôi phục cơ sở hạ tầng. Các địa phương đã nhận được hướng dẫn về việc phân bổ ngân sách và vật tư cứu trợ để nhanh chóng khắc phục hậu quả, đồng thời đảm bảo an sinh xã hội cho người dân vùng bị bão ảnh hưởng​. ( nguồn: tổng hợp từ BAO DIEN TU VTV và baochinhphu.vn

Câu hỏi:  Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang phục hồi sau đại dịch COVID-19, việc ứng phó với thiên tai như cơn bão số 3 có ảnh hưởng như thế nào đến quá trình tăng trưởng và phát triển kinh tế? Các chính sách an sinh xã hội mà Chính phủ triển khai trong giai đoạn này đóng vai trò như thế nào trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực của cơn bão đối với người dân và nền kinh tế?

Lời giải

I. Lí thuyết về Tăng trưởng và Phát triển Kinh tế (5 ý)

1. Tăng trưởng kinh tế là sự gia tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của một quốc gia qua thời gian, thường được đo bằng tỷ lệ phần trăm tăng trưởng GDP hàng năm. Tăng trưởng kinh tế phản ánh sự mở rộng của nền kinh tế trong ngắn hạn và là chỉ số quan trọng để đo lường mức độ phát triển của quốc gia.

2. Phát triển kinh tế không chỉ là tăng trưởng kinh tế mà còn bao gồm các yếu tố như cải thiện chất lượng sống, giảm nghèo, tăng cường cơ sở hạ tầng, bảo vệ môi trường, và nâng cao mức sống của người dân. Phát triển kinh tế bền vững chú trọng vào cả tăng trưởng kinh tế và việc bảo đảm quyền lợi của các thế hệ tương lai.

3. Tác động của thiên tai đến tăng trưởng kinh tế: Thiên tai, như bão lũ, có thể làm gián đoạn sản xuất, gây thiệt hại về tài sản và hạ tầng, từ đó làm giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế trong ngắn hạn. Tuy nhiên, nếu có sự phục hồi nhanh chóng, tác động dài hạn có thể được giảm thiểu.

4. Khả năng phục hồi và phát triển bền vững: Mặc dù thiên tai có thể gây gián đoạn, nhưng một nền kinh tế có khả năng phục hồi tốt với các chính sách hỗ trợ sẽ giúp nền kinh tế nhanh chóng quay lại quỹ đạo phát triển. Điều này đòi hỏi có sự phối hợp giữa các yếu tố như cơ sở hạ tầng, nguồn lực và chính sách phù hợp.

5. Tác động của thiên tai đến các ngành kinh tế: Thiên tai ảnh hưởng mạnh mẽ đến các ngành như nông nghiệp, công nghiệp, và giao thông vận tải, gây thiệt hại về sản xuất và làm giảm hiệu quả của các ngành này, tác động tiêu cực đến GDP và sự phát triển kinh tế dài hạn.

II. Chính sách An sinh xã hội (5 ý)

6. Chính sách an sinh xã hội bao gồm các biện pháp và chương trình của chính phủ nhằm đảm bảo các quyền cơ bản của công dân, bao gồm quyền sống, quyền được chăm sóc sức khỏe, giáo dục và bảo vệ xã hội khỏi các rủi ro (như thiên tai, bệnh tật, tai nạn).

7. Mục tiêu của chính sách an sinh xã hội là bảo vệ các nhóm yếu thế trong xã hội, đặc biệt là người nghèo, người bị ảnh hưởng bởi thiên tai và các khủng hoảng xã hội khác, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững và công bằng xã hội.

8. Chính sách cứu trợ khẩn cấp trong trường hợp thiên tai, như cơn bão số 3, là một phần quan trọng của chính sách an sinh xã hội, nhằm đảm bảo những người bị ảnh hưởng có thể hồi phục nhanh chóng về mặt tài chính, vật chất và tinh thần.

9. Hỗ trợ tài chính trực tiếp: Chính phủ có thể hỗ trợ tài chính trực tiếp cho các gia đình bị thiệt hại nặng nề, giúp họ tái thiết cuộc sống và khôi phục sản xuất. Đây là yếu tố quan trọng trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực của thiên tai.

10. Khôi phục cơ sở hạ tầng và phục hồi sản xuất: Chính sách an sinh xã hội cũng bao gồm các biện pháp khôi phục cơ sở hạ tầng giao thông, cung cấp vật tư cứu trợ cho sản xuất nông nghiệp, giúp người dân và cộng đồng phục hồi nhanh chóng sau thiên tai.

III. Phân tích Câu hỏi: Ảnh hưởng của bão số 3 và chính sách an sinh xã hội (6 ý)

1. Ảnh hưởng của bão số 3 đến tăng trưởng và phát triển kinh tế

11. Thiệt hại về cơ sở hạ tầng: Bão số 3 đã phá hủy nhiều ngôi nhà và công trình hạ tầng giao thông, dẫn đến gián đoạn giao thông, làm giảm khả năng lưu thông hàng hóa và dịch vụ, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến GDP và tốc độ tăng trưởng.

12. Thiệt hại sản xuất nông nghiệp: Bão gây thiệt hại nặng nề cho hoa màu và sản xuất nông nghiệp, đặc biệt ở các tỉnh miền núi và đồng bằng Bắc Bộ. Thiệt hại này làm giảm năng suất nông nghiệp, gây khó khăn cho nền kinh tế nông thôn và gia tăng nghèo đói.

13. Gián đoạn kinh tế và giảm thu nhập: Các ngành kinh tế như xây dựng, nông nghiệp, và du lịch bị gián đoạn do bão, dẫn đến giảm thu nhập và gia tăng tỷ lệ thất nghiệp, làm chậm quá trình phục hồi nền kinh tế.

14. Tăng chi phí phục hồi: Chính phủ và các địa phương phải chi tiêu lớn để khôi phục cơ sở hạ tầng và hỗ trợ người dân, làm tăng chi phí ngân sách, dẫn đến giảm khả năng chi cho các lĩnh vực khác của nền kinh tế.

15. Ảnh hưởng đến quá trình phục hồi hậu đại dịch: Trong bối cảnh nền kinh tế đang phục hồi sau đại dịch COVID-19, bão số 3 làm gián đoạn kế hoạch phục hồi, gây khó khăn trong việc duy trì tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững.

2. Chính sách an sinh xã hội trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực

16. Chính sách an sinh xã hội giúp ổn định xã hội và khôi phục nền kinh tế: Các biện pháp hỗ trợ tài chính trực tiếp, cung cấp vật tư cứu trợ và khôi phục cơ sở hạ tầng giúp người dân ổn định cuộc sống, thúc đẩy sự phục hồi kinh tế nhanh chóng. Chính sách phân bổ ngân sách hợp lý và hỗ trợ người dân trong thời gian ngắn hạn giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của thiên tai đối với nền kinh tế và xã hội.

Kết luận

Qua ba phần phân tích trên, có thể thấy rằng trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang phục hồi sau đại dịch COVID-19, bão số 3 gây thiệt hại lớn nhưng các chính sách an sinh xã hội mà Chính phủ triển khai đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực đối với người dân và nền kinh tế. Những biện pháp hỗ trợ tài chính, cung cấp vật tư cứu trợ, khôi phục cơ sở hạ tầng, và phân bổ ngân sách hợp lý giúp nền kinh tế phục hồi nhanh chóng và bền vững.

Câu 3

Thông tin

Với chủ trương “không để ai bị bỏ lại phía sau”, các chính sách an sinh xã hội được triển khai với nhiều nội dung vượt chỉ tiêu đặt ra trong Nghị quyết số 15-NQ/TW, ngày 10/6/2012, Hội nghị lần thứ 5 Ban Chấp hành Trung ương Ðảng (khóa XI) về một số vấn đề về chính sách xã hội giai đoạn 2012-2020. Chẳng hạn, có 5/26 chỉ tiêu vượt và hoàn thành trước thời hạn (nhà ở cho người có công, trợ giúp xã hội cho người cao tuổi, tỷ lệ đi học đúng tuổi, bảo hiểm y tế, tiêm chủng mở rộng); 16 chỉ tiêu đạt mục tiêu vào năm 2020 (tiêu biểu như: mức trợ cấp người có công; thất nghiệp chung; thất nghiệp thành thị; giảm nghèo chung; giảm nghèo tại các huyện, xã có tỷ lệ nghèo cao; thu nhập bình quân đầu người hộ nghèo; trợ giúp xã hội đột xuất; trẻ em đi học trung học cơ sở đúng tuổi; người biết chữ từ 15 tuổi...).

Bên cạnh đó, Chỉ số phát triển con người (HDI) của Việt Nam cũng liên tục tăng trong bảng xếp hạng của Liên hợp quốc từ vị trí 128/187 năm 2011 lên vị trí 117 năm 2020... đã cho thấy một thực tế đáng ghi nhận là mức sống, sức khỏe và tuổi thọ của người Việt Nam không ngừng được nâng lên. Những kết quả trên đây cho thấy nền kinh tế Việt Nam đang có những bước phát triển vững mạnh, vị thế trên trường quốc tế không ngừng được nâng cao, chính sách an sinh xã hội đã và đang được triển khai sâu rộng và toàn diện.

Câu hỏi:

a/ Xác định các chính sách an sinh xã hội được thể hiện trong thông tin trên.

b/ Hãy đánh giá kết quả của việc thực hiện các chính sách an sinh xã hội được thể hiện trong thông tin trên?

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 4

Cho thông tin sau: Trong những năm qua, với mục tiêu tạo điều kiện phát triển về số lượng, nâng cao chất lượng giáo dục cho trẻ em, học sinh, sinh viên các dân tộc thiểu số rất ít người, Đảng và Nhà nước ta đặc biệt quan tâm thông qua nhiều các Nghị định Chính phủ, Quyết định của Thủ tướng Chính phủ. Trong đó, có Quyết định số 2123/QĐ-TTg phê duyệt Đề án Phát triển giáo dục đối với các dân tộc thiểu số rất ít người giai đoạn 2010 – 2015; Nghị định số 57/2017NĐ-CP ngày 09/05/2017 của Chính phủ, về chính sách ưu tiên tuyển sinh, hỗ trợ học tập đối với trẻ em, học sinh, sinh vên các dân tộc thiểu số rất ít người (dưới 10.000 người). Thực hiện các chính sách trên, cơ sở vật chất trường, lớp các thôn, bản có học sinh dân tộc thiểu số rất ít người đã được đầu tư, xây dựng; chất lượng đội ngũ giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục ở các cơ sở giáo dục có học sinh dân tộc thiểu số rất ít người được nâng lên.

Câu hỏi : Việc đầu tư vào cơ sở vật chất, hỗ trợ học tập và nâng cao chất lượng giáo viên ở các vùng có dân tộc thiểu số rất ít người là một phần trong chính sách an sinh xã hội của Nhà nước. Theo bạn, những chính sách này có ý nghĩa như thế nào trong việc bảo tồn và phát triển văn hóa, ngôn ngữ, và tri thức truyền thống của các dân tộc thiểu số? Hãy nêu quan điểm của bạn về cách mà các chính sách an sinh xã hội không chỉ hỗ trợ kinh tế mà còn góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 5

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 6

Cho thông tin sau: Trong những năm qua, với mục tiêu tạo điều kiện phát triển về số lượng, nâng cao chất lượng giáo dục cho trẻ em, học sinh, sinh viên các dân tộc thiểu số rất ít người, Đảng và Nhà nước ta đặc biệt quan tâm thông qua nhiều các Nghị định Chính phủ, Quyết định của Thủ tướng Chính phủ. Trong đó, có Quyết định số 2123/QĐ-TTg phê duyệt Đề án Phát triển giáo dục đối với các dân tộc thiểu số rất ít người giai đoạn 2010 – 2015; Nghị định số 57/2017NĐ-CP ngày 09/05/2017 của Chính phủ, về chính sách ưu tiên tuyển sinh, hỗ trợ học tập đối với trẻ em, học sinh, sinh vên các dân tộc thiểu số rất ít người (dưới 10.000 người). Thực hiện các chính sách trên, cơ sở vật chất trường, lớp các thôn, bản có học sinh dân tộc thiểu số rất ít người đã được đầu tư, xây dựng; chất lượng đội ngũ giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục ở các cơ sở giáo dục có học sinh dân tộc thiểu số rất ít người được nâng lên.

Câu hỏi:

a. Bằng kiến thức đã học em hãy cho biết chính sách ưu tiên tuyển sinh, hỗ trợ học tập đối với trẻ em, học sinh, sinh vên các dân tộc thiểu số rất ít người là chính sách gì? Giải thích tại sao Nhà nước ta lại triển khai thực hiện chính sách đó (rViệc thực hiện chính sách trên có vai trò như thế nào đối với các dân tộc ít người ở nước ta)?

b. Để các chính sách giáo dục đối với dân tộc thiểu số rất ít người thực sự trở thành công cụ cải thiện an sinh xã hội, theo em cần phải bổ sung những biện pháp gì để hỗ trợ các gia đình nghèo khó, có hoàn cảnh đặc biệt?

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Câu 7

Cho thông tin sau: Trong những năm qua, với mục tiêu tạo điều kiện phát triển về số lượng, nâng cao chất lượng giáo dục cho trẻ em, học sinh, sinh viên các dân tộc thiểu số rất ít người, Đảng và Nhà nước ta đặc biệt quan tâm thông qua nhiều các Nghị định Chính phủ, Quyết định của Thủ tướng Chính phủ. Trong đó, có Quyết định số 2123/QĐ-TTg phê duyệt Đề án Phát triển giáo dục đối với các dân tộc thiểu số rất ít người giai đoạn 2010 – 2015; Nghị định số 57/2017NĐ-CP ngày 09/05/2017 của Chính phủ, về chính sách ưu tiên tuyển sinh, hỗ trợ học tập đối với trẻ em, học sinh, sinh viên các dân tộc thiểu số rất ít người (dưới 10.000 người). Thực hiện các chính sách trên, cơ sở vật chất trường, lớp các thôn, bản có học sinh dân tộc thiểu số rất ít người đã được đầu tư, xây dựng; chất lượng đội ngũ giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục ở các cơ sở giáo dục có học sinh dân tộc thiểu số rất ít người được nâng lên.

Câu hỏi : theo anh/chị, các thông tin trên thể hiện chính sách an sinh xã hội nào của nhà nước? Hãy nêu quan điểm của bạn về cách mà các chính sách an sinh xã hội không chỉ hỗ trợ kinh tế mà còn góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc?

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP