Câu nào dưới đây đúng?
1——这是你的吗?(Zhè shì nǐ de mɑ?) ——可以。(Kěyǐ.)
2——我们去看电影,好吗?(Wǒmen qù kàn diànyǐnɡ, hǎo mɑ?) ——是的。(Shì de.)
3——你喝不喝果汁?(Nǐ hē bù hē ɡuǒzhī?) ——嗯,谢谢。(Èn, xièxie.)
4——你吃完了?(Nǐ chī wán le?) ——可以。(kěyǐ.)
1
2
3
4
Quảng cáo
Trả lời:
Chọn đáp án C.
Hot: 1000+ Đề thi cuối kì 1 file word cấu trúc mới 2025 Toán, Văn, Anh... lớp 1-12 (chỉ từ 60k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1
要 (yào)
快 (kuài)
快要 (kuàiyào)
就要 (jiùyào)
Lời giải
Chọn đáp án B.
Lời giải
Chọn đáp án B.
Câu 3
我看着电视呢。(Wǒ kàn zhe diànshì ne.)
正跳着舞。(Zhènɡ tiào zhe wǔ.)
正在开会。(Zhènɡ zài kāihuì.)
正唱着歌呢。(Zhènɡ chànɡ zhe ɡē ne.)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 4
很快了 (hěn kuài le)
很好 (hěn hǎo)
不怎么样 (bù zěnme yànɡ)
三天了 (sān tiān le)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 5
要 (yào)
快 (kuài)
快要 (kuàiyào)
就要 (jiùyào)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 6
我去了中国了。(Wǒ qù le Zhōnɡɡuó le.)
我去中国。(Wǒ qù Zhōnɡɡuó.)
我去过中国两次。(Wǒ qù ɡuò Zhōnɡɡuó liǎnɡ cì.)
我想不去。(Wǒ xiǎnɡ búqù.)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 7
你回来。(Nǐ huí lái.)
你过去。(Nǐ ɡuò qù.)
你过来。(Nǐ ɡuò lái.)
你上来。(Nǐ shànɡ lái.)
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
