Hoàn thành bảng dưới đây (theo mẫu):
Số
Vị trí chữ số gạch chân
Giá trị chữ số gạch chân
563 890
Hàng trăm nghìn
500 000
981 000
872 345
400 101
19 000 000
72 000 000
306 000 000
Hoàn thành bảng dưới đây (theo mẫu):
|
Số |
Vị trí chữ số gạch chân |
Giá trị chữ số gạch chân |
|
563 890 |
Hàng trăm nghìn |
500 000 |
|
981 000 |
|
|
|
872 345 |
|
|
|
400 101 |
|
|
|
19 000 000 |
|
|
|
72 000 000 |
|
|
|
306 000 000 |
|
|
Quảng cáo
Trả lời:
|
Số |
Vị trí chữ số gạch chân |
Giá trị chữ số gạch chân |
|
563 890 |
Hàng trăm nghìn |
500 000 |
|
981 000 |
Hàng chục nghìn |
80 000 |
|
872 345 |
Hàng chục |
40 |
|
400 101 |
Hàng nghìn |
0 |
|
19 000 000 |
Hàng triệu |
9 000 000 |
|
72 000 000 |
Hàng chục triệu |
70 000 000 |
|
306 000 000 |
Hàng trăm triệu |
300 000 000 |
Hot: 1000+ Đề thi cuối kì 1 file word cấu trúc mới 2025 Toán, Văn, Anh... lớp 1-12 (chỉ từ 60k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
|
Đọc số |
Viết số |
|
Sáu trăm mười lăm nghìn hai trăm tám mươi chín |
615 289 |
|
Năm trăm linh hai nghìn bốn trăm mười |
502 410 |
|
Ba trăm nghìn sáu trăm linh năm |
300 605 |
|
Sáu trăm mười ba nghìn hai trăm bốn mươi sáu |
613 246 |
|
Năm trăm nghìn không trăm sáu mươi tám |
500 068 |
|
Hai trăm nghìn ba trăm linh sáu |
200 306 |
Lời giải
a) Viết số thích hợp vào ô trống
|
Số |
Lớp triệu |
Lớp nghìn |
Lớp đơn vị |
||||||
|
Hàng trăm triệu |
Hàng chục triệu |
Hàng triệu |
Hàng trăm nghìn |
Hàng chục nghìn |
Hàng nghìn |
Hàng trăm |
Hàng chục |
Hàng đơn vị |
|
|
7 824 015 |
|
|
7 |
8 |
2 |
4 |
0 |
1 |
5 |
|
40 245 854 |
|
4 |
0 |
2 |
4 |
5 |
8 |
5 |
4 |
|
319 989 550 |
3 |
1 |
9 |
9 |
8 |
9 |
5 |
5 |
0 |
|
73 581 209 |
|
7 |
3 |
5 |
8 |
1 |
2 |
0 |
9 |
|
1 956 225 |
|
|
1 |
9 |
5 |
6 |
2 |
2 |
5 |
|
800 493 301 |
8 |
0 |
0 |
4 |
9 |
3 |
3 |
0 |
1 |
b) Viết số hoặc cách đọc số thích hợp vào ô trống:
|
Viết số |
Đọc số |
|
241 607 890 |
Hai trăm bốn mươi mốt triệu sáu trăm linh bảy nghìn tám trăm chín mươi |
|
647 149 523 |
Sáu trăm bốn mươi bảy nghìn một trăm bốn mươi chín năm trăm hai mươi ba |
|
960 282 350 |
Chín trăm sáu mươi triệu hai trăm tám mươi hai nghìn ba trăm năm mươi |
|
489 209 210 |
Bốn trăm tám mươi chín triệu hai trăm linh chín nghìn hai trăm mười |
|
594 200 000 |
Năm trăm chín mươi tư triệu hai trăm nghìn |
|
630 209 189 |
Sáu trăm ba nươi triệu hai trăm linh chín nghìn một trăm tám mươi chín. |
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
