Put the words in the correct order to make complete sentences.
to / study / English? / What / the / methods / are / best
→ _________________________________________________________________________.
Put the words in the correct order to make complete sentences.
to / study / English? / What / the / methods / are / best
→ _________________________________________________________________________.Quảng cáo
Trả lời:
What are the best methods to study English?
- Cấu trúc câu hỏi Wh: Wh-word + trợ động từ/động từ khuyết thiếu + S + V...?
→ What are the best methods...
- Cụm “the best methods” là chủ ngữ.
- Cấu trúc to + V chỉ mục đích của hành động/đối tượng → “to study English” đặt sau “methods” để chỉ mục đích của phương pháp.
Dịch: Phương pháp học tiếng Anh nào là tốt nhất?
Câu hỏi cùng đoạn
Câu 2:
a / be / There / used to / market / my / house. / near
→ _________________________________________________________________________.
a / be / There / used to / market / my / house. / near
→ _________________________________________________________________________.There used to be a market near my house.
- Cấu trúc: “There + used to V + N” = Đã từng có gì đó, để diễn tả một trạng thái, thói quen đã từng tồn tại trong quá khứ nhưng giờ thì không còn.
- “used to” ở đây là dạng diễn tả quá khứ, không chia thì động từ đứng sau nó; động từ là “be”.
- Vật/tổ chức tồn tại là “a market” = khu chợ.
- “near my house” = gần nhà tôi, là trạng ngữ chỉ nơi chốn, thường đặt ở cuối câu.
Dịch: Trước đây từng có một khu chợ gần nhà tôi.
Câu 3:
families / the / Most / in / people / past. / lived / in / extended
→ _________________________________________________________________________.
families / the / Most / in / people / past. / lived / in / extended
→ _________________________________________________________________________.
Most people lived in extended families in the past.
- Cấu trúc câu: S + V + O + ...
- “Most people” là chủ ngữ chung, “most” đứng trước “people” để bổ nghĩa.
- “lived” là động từ ở thì quá khứ đơn, vì câu nói về thói quen/trạng thái trong quá khứ.
- Cụm “in extended families” là bổ ngữ.
- “in the past” = trong quá khứ, là cụm trạng từ chỉ thời gian, đặt cuối câu để nhấn thời gian.
Dịch: Hầu hết mọi người đã từng sống trong các gia đình mở rộng trong quá khứ.
Câu 4:
generations / three / Back then, / four / or / live / in / same / house. / the / would
→ _________________________________________________________________________.
generations / three / Back then, / four / or / live / in / same / house. / the / would
→ _________________________________________________________________________.
Back then, three or four generations would live in the same house.
- “Back then” = lúc đó / hồi đó, đặt đầu câu để nhấn thời gian trong quá khứ.
- “three or four generations” là chủ ngữ. “three or four” đứng trước “generations”; từ nối “or” đúng để chỉ số lượng không cố định.
- Would + V nguyên thể → “would live”
- “in the same house” = trong cùng một ngôi nhà, là trạng ngữ nơi chốn, đặt ở cuối câu.
Dịch: Vào thời đó, ba hoặc bốn thế hệ sống trong cùng một ngôi nhà.
Câu 5:
After / I / go / often / class, / notes / over / lesson / understand / to / my / better. / the
→ _________________________________________________________________________.
After / I / go / often / class, / notes / over / lesson / understand / to / my / better. / the
→ _________________________________________________________________________.After class, I often go over my notes to understand the lesson better.
- “After class” = Sau giờ học, đặt đầu câu để nói khi nào hành động xảy ra.
- Chủ ngữ là “I” → động từ là “go over” = xem lại, ôn lại, là phrasal verb
→ “go over my notes” = xem lại ghi chép của mình.
- “often” là trạng từ tần suất, thường đặt trước động từ chính trong câu đơn → “I often go over...”.
- Cấu trúc to + V chỉ mục đích của hành động/đối tượng → “to understand the lesson better” = để hiểu bài học rõ hơn, đặt sau “go over my notes”.
- “better” đứng sau động từ hoặc cuối cụm để chỉ mức độ “tốt hơn” của từ/cụm từ nó bổ nghĩa.
Dịch: Sau giờ học, tôi thường xem lại ghi chép của mình để hiểu bài học rõ hơn.
Hot: 1000+ Đề thi cuối kì 1 file word cấu trúc mới 2025 Toán, Văn, Anh... lớp 1-12 (chỉ từ 60k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
I used to drink soda when I was young.
- Cấu trúc: used to + V nguyên thể = đã từng làm gì trong quá khứ nhưng giờ không làm nữa.
- Câu gốc có hai mệnh đề:
“I drank soda when I was young.” → hành động trong quá khứ.
“I don’t drink it anymore.” → hiện tại không còn hành động đó nữa.
→ Hai ý này gộp lại chính là ý nghĩa của “used to”.
Dịch: Tôi từng uống nước ngọt khi còn trẻ.
Lời giải
F
Dịch: Ngôi nhà thời thơ ấu của tác giả ở trong một thành phố.
Thông tin: “I grew up in a small town surrounded by the mountains.”
(Tôi lớn lên ở một thị trấn nhỏ được bao quanh bởi những ngọn núi.) → Sai
Câu 3
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 4
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.