Quảng cáo
Trả lời:
| Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
| crown | /kraun/ | con quạ |
| fox | /fɔks/ | con cáo |
| dwarf | /dwɔ:f/ | người lùn |
| ghost | /goust/ | con ma |
| Story | /stɔ:ri/ | câu chuyện |
| chess | /t∫es/ | cờ vua |
| Halloween | /hælou'i:n/ | lễ Ha lo ween |
| scary | /skeəri/ | đáng sợ |
| fairy tale | /feəriteil/ | truyện cổ tích |
| short story | /∫ɔ:t'stɔ:ri/ | truyện ngắn |
| I see | /Ai si:/ | mình hiểu |
| character | /kæriktə/ | nhân vật |
| main | /mein/ | chính,quan trọng |
| borrow | /bɔrou/ | mượn (đi mượn người khác) |
| finish | /fini∫/ | hoàn thành, kết thúc |
| generous | /dʒenərəs/ | hào phóng |
| hard-working | /hɑ:d wə:kiη/ | chăm chỉ |
| Kind | /kaind/ | tốt bụng |
| gentle | /dʒentl/ | hiền lành |
| clever | /klevə/ | khôn khéo, thông minh |
| favourite | /feivərit/ | ưa thích |
| funny | /fʌni/ | vui tính |
| beautiful | /bju:tiful/ | đẹp |
| policeman | /pə'li:smən/ | Cảnh sát |
Hot: 1000+ Đề thi giữa kì 1 file word cấu trúc mới 2025 Toán, Văn, Anh... lớp 1-12 (chỉ từ 60k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ