Từ vựng Unit 8 lớp 5
23 người thi tuần này 4.6 3 K lượt thi 1 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
183 người thi tuần này
Bộ 3 đề KSCL đầu năm Tiếng Anh lớp 5 có đáp án - Đề 1
1.1 K lượt thi
20 câu hỏi
181 người thi tuần này
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 5 Global success có đáp án (Đề 1)
3 K lượt thi
5 câu hỏi
134 người thi tuần này
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh lớp 5 i-Learn Smart Start có đáp án (Đề 1)
1.5 K lượt thi
17 câu hỏi
121 người thi tuần này
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends có đáp án (Đề 1)
1.5 K lượt thi
9 câu hỏi
113 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 10: Our school trip-Vocabulary & Grammar- Global Success có đáp án
550 lượt thi
20 câu hỏi
111 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 9: Our outdoor activities-Vocabulary & Grammar- Global Success có đáp án
508 lượt thi
20 câu hỏi
105 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 8: In our classroom-Reading & Writing- Global Success có đáp án
0.9 K lượt thi
20 câu hỏi
94 người thi tuần này
Bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 2: I always get up early. How about you? có đáp án
4.4 K lượt thi
24 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
| Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
| crown | /kraun/ | con quạ |
| fox | /fɔks/ | con cáo |
| dwarf | /dwɔ:f/ | người lùn |
| ghost | /goust/ | con ma |
| Story | /stɔ:ri/ | câu chuyện |
| chess | /t∫es/ | cờ vua |
| Halloween | /hælou'i:n/ | lễ Ha lo ween |
| scary | /skeəri/ | đáng sợ |
| fairy tale | /feəriteil/ | truyện cổ tích |
| short story | /∫ɔ:t'stɔ:ri/ | truyện ngắn |
| I see | /Ai si:/ | mình hiểu |
| character | /kæriktə/ | nhân vật |
| main | /mein/ | chính,quan trọng |
| borrow | /bɔrou/ | mượn (đi mượn người khác) |
| finish | /fini∫/ | hoàn thành, kết thúc |
| generous | /dʒenərəs/ | hào phóng |
| hard-working | /hɑ:d wə:kiη/ | chăm chỉ |
| Kind | /kaind/ | tốt bụng |
| gentle | /dʒentl/ | hiền lành |
| clever | /klevə/ | khôn khéo, thông minh |
| favourite | /feivərit/ | ưa thích |
| funny | /fʌni/ | vui tính |
| beautiful | /bju:tiful/ | đẹp |
| policeman | /pə'li:smən/ | Cảnh sát |