Từ vựng Unit 10 lớp 5
22 người thi tuần này 4.6 2.6 K lượt thi 1 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
354 người thi tuần này
Đề thi học kì 2 Tiếng Anh 5 iLearn smart start có đáp án - Đề 1
1.9 K lượt thi
21 câu hỏi
134 người thi tuần này
Đề cuối kì 2 Tiếng Anh lớp 5 Global success có đáp án - Đề 1
2.2 K lượt thi
22 câu hỏi
102 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 5 Unit 17: Stories for children - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
434 lượt thi
20 câu hỏi
101 người thi tuần này
Bộ 5 đề kiểm tra giữa học kì 2 Tiếng Anh 5 Gobal Success có đáp án (Đề số 1)
1.9 K lượt thi
8 câu hỏi
83 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 5 Unit 16: Seasons and the weather - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
409 lượt thi
20 câu hỏi
81 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 5 Unit 13: Our special days - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
322 lượt thi
20 câu hỏi
74 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 5 Unit 14: Staying healthy - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
320 lượt thi
20 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
festival | /festivəl/ | lễ hội, liên hoan |
Sports Day | /spɔ:t dei/ | ngày Thể thao |
Teachers' Day | /ti:t∫ə dei/ | ngày Nhà giáo |
Independence Day | /indi'pendəns dei/ | ngày Độc lập |
Children's Day | /t∫aildən dei/ | ngày Thiếu nhi |
contest | /kən'test/ | cuộc thi |
music festival | /mju:zik festivəl/ | liên hoan âm nhạc |
gym | /dʒim/ | phòng tập thể dục |
sport ground | /spɔ:t graund/ | sân chơi thể thao |
play against | /plei ə'geinst/ | đấu với (đội nào đó) kế |
badminton | /bædmintən/ | /ˈfʊt.ˌbɔl/ |
football | /ˈfʊt bɔl/ | môn bóng đá |
volleyball | /vɔlibɔ:l/ | môn bóng chuyền |
basketball | /bɑ:skitbɔ:l/ | môn bóng rổ |
table tennis | /teibl tenis/ | môn bóng bàn |
practise | /præktis/ | thực hành, luyện tập |
competition | /kɔmpi'ti∫n/ | kì thi |
match | /mæt∫/ | trận đấu |
take part in | /taik pa:t in/ | tham gia |
everyone | /evriwʌn/ | mọi người |
next | /nekst/ | tiếp |
win | /win/ | chiến thắng |