Từ vựng Unit 10 lớp 5
30 người thi tuần này 4.6 2.8 K lượt thi 1 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
183 người thi tuần này
Bộ 3 đề KSCL đầu năm Tiếng Anh lớp 5 có đáp án - Đề 1
1.1 K lượt thi
20 câu hỏi
181 người thi tuần này
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 5 Global success có đáp án (Đề 1)
3 K lượt thi
5 câu hỏi
134 người thi tuần này
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh lớp 5 i-Learn Smart Start có đáp án (Đề 1)
1.5 K lượt thi
17 câu hỏi
121 người thi tuần này
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends có đáp án (Đề 1)
1.5 K lượt thi
9 câu hỏi
113 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 10: Our school trip-Vocabulary & Grammar- Global Success có đáp án
550 lượt thi
20 câu hỏi
111 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 9: Our outdoor activities-Vocabulary & Grammar- Global Success có đáp án
508 lượt thi
20 câu hỏi
105 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 8: In our classroom-Reading & Writing- Global Success có đáp án
0.9 K lượt thi
20 câu hỏi
94 người thi tuần này
Bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 2: I always get up early. How about you? có đáp án
4.4 K lượt thi
24 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
| Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
| festival | /festivəl/ | lễ hội, liên hoan |
| Sports Day | /spɔ:t dei/ | ngày Thể thao |
| Teachers' Day | /ti:t∫ə dei/ | ngày Nhà giáo |
| Independence Day | /indi'pendəns dei/ | ngày Độc lập |
| Children's Day | /t∫aildən dei/ | ngày Thiếu nhi |
| contest | /kən'test/ | cuộc thi |
| music festival | /mju:zik festivəl/ | liên hoan âm nhạc |
| gym | /dʒim/ | phòng tập thể dục |
| sport ground | /spɔ:t graund/ | sân chơi thể thao |
| play against | /plei ə'geinst/ | đấu với (đội nào đó) kế |
| badminton | /bædmintən/ | /ˈfʊt.ˌbɔl/ |
| football | /ˈfʊt bɔl/ | môn bóng đá |
| volleyball | /vɔlibɔ:l/ | môn bóng chuyền |
| basketball | /bɑ:skitbɔ:l/ | môn bóng rổ |
| table tennis | /teibl tenis/ | môn bóng bàn |
| practise | /præktis/ | thực hành, luyện tập |
| competition | /kɔmpi'ti∫n/ | kì thi |
| match | /mæt∫/ | trận đấu |
| take part in | /taik pa:t in/ | tham gia |
| everyone | /evriwʌn/ | mọi người |
| next | /nekst/ | tiếp |
| win | /win/ | chiến thắng |