Từ vựng Unit 20 lớp 5
33 người thi tuần này 4.6 3.3 K lượt thi 1 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
183 người thi tuần này
Bộ 3 đề KSCL đầu năm Tiếng Anh lớp 5 có đáp án - Đề 1
1.1 K lượt thi
20 câu hỏi
181 người thi tuần này
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 5 Global success có đáp án (Đề 1)
3 K lượt thi
5 câu hỏi
134 người thi tuần này
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh lớp 5 i-Learn Smart Start có đáp án (Đề 1)
1.5 K lượt thi
17 câu hỏi
121 người thi tuần này
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends có đáp án (Đề 1)
1.5 K lượt thi
9 câu hỏi
113 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 10: Our school trip-Vocabulary & Grammar- Global Success có đáp án
550 lượt thi
20 câu hỏi
111 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 9: Our outdoor activities-Vocabulary & Grammar- Global Success có đáp án
508 lượt thi
20 câu hỏi
105 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 8: In our classroom-Reading & Writing- Global Success có đáp án
0.9 K lượt thi
20 câu hỏi
94 người thi tuần này
Bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 2: I always get up early. How about you? có đáp án
4.4 K lượt thi
24 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
| Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
| address | /əˈdres/ | địa chỉ |
| lane | /leɪn/ | ngõ |
| road | /rəʊd/ | đường (trong làng) |
| street | /strɪkt/ | đường (trong thành phố) |
| Flat | /flæt/ | căn hộ |
| city | /ˈsɪti/ | thành phố |
| village | /ˈvɪlɪdʒ/ | ngôi làng |
| country | /ˈkʌntri/ | đất nước |
| tower | /ˈtaʊə(r)/ | tòa tháp |
| mountain | /ˈmaʊntɪn/ | ngọn núi |
| district | /ˈdɪstrɪkt/ | huyện, quận |
| province | /ˈprɒvɪns/ | tỉnh |
| hometown | /həʊm taʊn/ | quê hương |
| where | /weə(r)/ | ở đâu |
| from | /frɒm/ | đến từ |
| pupil | /ˈpjuːp(ə)l/ | học sinh |
| live | /lɪv/ | sống |
| busy | /ˈbɪzi/ | bận rộn |
| far | /fɑː(r)/ | xa xôi |
| quiet | /ˈkwaɪət/ | yên tĩnh |
| crowded | /ˈkraʊdɪd/ | đông đúc |
| large | /lɑː(r)dʒ/ | rộng |
| small | /smɔːl/ | nhỏ, hẹp |
| pretty | /ˈprɪti/ | xinh xắn |
| beautiful | /ˈbjuːtəf(ə)l/ | đẹp |