Từ vựng Unit 20 lớp 5
30 người thi tuần này 4.6 3.2 K lượt thi 1 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
211 người thi tuần này
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 5 Global success có đáp án (Đề 1)
1.9 K lượt thi
5 câu hỏi
87 người thi tuần này
Đề thi học kì 2 Tiếng Anh 5 iLearn smart start có đáp án - Đề 1
1.9 K lượt thi
21 câu hỏi
73 người thi tuần này
Bộ 5 đề kiểm tra giữa học kì 2 Tiếng Anh 5 Gobal Success có đáp án (Đề số 1)
2 K lượt thi
8 câu hỏi
69 người thi tuần này
Bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 1: What's your address? có đáp án
7.2 K lượt thi
31 câu hỏi
66 người thi tuần này
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh lớp 5 i-Learn Smart Start có đáp án (Đề 1)
0.9 K lượt thi
17 câu hỏi
62 người thi tuần này
Đề thi cuối kì 1 Tiếng Anh 5 Global success có đáp án (Đề 1)
1.8 K lượt thi
8 câu hỏi
60 người thi tuần này
Bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 2: I always get up early. How about you? có đáp án
4.2 K lượt thi
24 câu hỏi
51 người thi tuần này
Bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 4 : Did you go to the party? có đáp án
2.7 K lượt thi
12 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
address | /əˈdres/ | địa chỉ |
lane | /leɪn/ | ngõ |
road | /rəʊd/ | đường (trong làng) |
street | /strɪkt/ | đường (trong thành phố) |
Flat | /flæt/ | căn hộ |
city | /ˈsɪti/ | thành phố |
village | /ˈvɪlɪdʒ/ | ngôi làng |
country | /ˈkʌntri/ | đất nước |
tower | /ˈtaʊə(r)/ | tòa tháp |
mountain | /ˈmaʊntɪn/ | ngọn núi |
district | /ˈdɪstrɪkt/ | huyện, quận |
province | /ˈprɒvɪns/ | tỉnh |
hometown | /həʊm taʊn/ | quê hương |
where | /weə(r)/ | ở đâu |
from | /frɒm/ | đến từ |
pupil | /ˈpjuːp(ə)l/ | học sinh |
live | /lɪv/ | sống |
busy | /ˈbɪzi/ | bận rộn |
far | /fɑː(r)/ | xa xôi |
quiet | /ˈkwaɪət/ | yên tĩnh |
crowded | /ˈkraʊdɪd/ | đông đúc |
large | /lɑː(r)dʒ/ | rộng |
small | /smɔːl/ | nhỏ, hẹp |
pretty | /ˈprɪti/ | xinh xắn |
beautiful | /ˈbjuːtəf(ə)l/ | đẹp |