Từ vựng Unit 4 lớp 5
30 người thi tuần này 4.6 3.5 K lượt thi 1 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
183 người thi tuần này
Bộ 3 đề KSCL đầu năm Tiếng Anh lớp 5 có đáp án - Đề 1
1.1 K lượt thi
20 câu hỏi
181 người thi tuần này
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 5 Global success có đáp án (Đề 1)
3 K lượt thi
5 câu hỏi
134 người thi tuần này
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh lớp 5 i-Learn Smart Start có đáp án (Đề 1)
1.5 K lượt thi
17 câu hỏi
121 người thi tuần này
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends có đáp án (Đề 1)
1.5 K lượt thi
9 câu hỏi
113 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 10: Our school trip-Vocabulary & Grammar- Global Success có đáp án
550 lượt thi
20 câu hỏi
111 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 9: Our outdoor activities-Vocabulary & Grammar- Global Success có đáp án
508 lượt thi
20 câu hỏi
105 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 8: In our classroom-Reading & Writing- Global Success có đáp án
0.9 K lượt thi
20 câu hỏi
94 người thi tuần này
Bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 2: I always get up early. How about you? có đáp án
4.4 K lượt thi
24 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
| Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
| birthday | /bə:θdei/ | ngày sinh nhật |
| party | /pɑ:ti/ | bữa tiệc |
| fun | /fʌn/ | vui vẻ/ niềm vui |
| visit | /visit/ | đi thăm |
| enjoy | /in'dʒɔi/ | thưởng thức |
| funfair | /fʌnfeə/ | khu vui chơi |
| flower | /flauə/ | bông hoa |
| different | /difrənt/ | khác nhau |
| place | /pleis/ | địa điểm |
| festival | /festivəl/ | lễ hội, liên hoan |
| teachers' day | /ti:t∫ə dei/ | ngày nhà giáo |
| hide-and-seek | /haidənd'si:k/ | trò chơi trốn tìm |
| cartoon | /kɑ:'tu:n/ | hoạt hình |
| chat | /t∫æt/ | tán gẫu |
| invite | /invait/ | mời |
| eat | /i:t/ | ăn |
| food and drink | /fu:d ænd driηk/ | đồ ăn và thức uống |
| happily | /hæpili/ | một cách vui vẻ |
| film | /film/ | phim |
| present | /pri'zent/ | quà tặng |
| sweet | /swi:t/ | kẹo |
| candle | /kændl/ | đèn cày |
| cake | /keik/ | bánh ngọt |
| juice | /dʒu:s/ | nước ép hoa quả |
| fruit | /fru:t/ | hoa quả |
| story book | /stɔ:ribuk/ | truyện |
| comic book | /kɔmik buk/ | truyện tranh |
| sport | /spɔ:t/ | thể thao |
| start | /stɑ:t/ | bắt đầu |
| end | /end/ | kết thúc |