Từ vựng Unit 4 lớp 5
27 người thi tuần này 4.6 3.4 K lượt thi 1 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
606 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 8: In our classroom-Reading & Writing- Global Success có đáp án
1.4 K lượt thi
20 câu hỏi
564 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 7: Our favorite school activities-Phonetics- Global Success có đáp án
1.2 K lượt thi
20 câu hỏi
500 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 7: Our favorite school activities-Vocabulary & Grammar- Global Success có đáp án
1.1 K lượt thi
20 câu hỏi
488 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 7: Our favorite school activities-Reading & Writing- Global Success có đáp án
1.1 K lượt thi
20 câu hỏi
412 người thi tuần này
Bộ 3 đề KSCL đầu năm Tiếng Anh lớp 5 có đáp án - Đề 1
1.2 K lượt thi
20 câu hỏi
344 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 10: Our school trip-Reading & Writing- Global Success có đáp án
737 lượt thi
20 câu hỏi
325 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 1: All about me-Vocabulary & Grammar- Global Success có đáp án
823 lượt thi
20 câu hỏi
312 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 8: In our classroom-Vocabulary & Grammar- Global Success có đáp án
720 lượt thi
20 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
birthday | /bə:θdei/ | ngày sinh nhật |
party | /pɑ:ti/ | bữa tiệc |
fun | /fʌn/ | vui vẻ/ niềm vui |
visit | /visit/ | đi thăm |
enjoy | /in'dʒɔi/ | thưởng thức |
funfair | /fʌnfeə/ | khu vui chơi |
flower | /flauə/ | bông hoa |
different | /difrənt/ | khác nhau |
place | /pleis/ | địa điểm |
festival | /festivəl/ | lễ hội, liên hoan |
teachers' day | /ti:t∫ə dei/ | ngày nhà giáo |
hide-and-seek | /haidənd'si:k/ | trò chơi trốn tìm |
cartoon | /kɑ:'tu:n/ | hoạt hình |
chat | /t∫æt/ | tán gẫu |
invite | /invait/ | mời |
eat | /i:t/ | ăn |
food and drink | /fu:d ænd driηk/ | đồ ăn và thức uống |
happily | /hæpili/ | một cách vui vẻ |
film | /film/ | phim |
present | /pri'zent/ | quà tặng |
sweet | /swi:t/ | kẹo |
candle | /kændl/ | đèn cày |
cake | /keik/ | bánh ngọt |
juice | /dʒu:s/ | nước ép hoa quả |
fruit | /fru:t/ | hoa quả |
story book | /stɔ:ribuk/ | truyện |
comic book | /kɔmik buk/ | truyện tranh |
sport | /spɔ:t/ | thể thao |
start | /stɑ:t/ | bắt đầu |
end | /end/ | kết thúc |