Từ vựng Unit 15 lớp 5
29 người thi tuần này 4.6 3.2 K lượt thi 1 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
183 người thi tuần này
Bộ 3 đề KSCL đầu năm Tiếng Anh lớp 5 có đáp án - Đề 1
1.1 K lượt thi
20 câu hỏi
181 người thi tuần này
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 5 Global success có đáp án (Đề 1)
3 K lượt thi
5 câu hỏi
134 người thi tuần này
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh lớp 5 i-Learn Smart Start có đáp án (Đề 1)
1.5 K lượt thi
17 câu hỏi
121 người thi tuần này
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends có đáp án (Đề 1)
1.5 K lượt thi
9 câu hỏi
113 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 10: Our school trip-Vocabulary & Grammar- Global Success có đáp án
550 lượt thi
20 câu hỏi
111 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 9: Our outdoor activities-Vocabulary & Grammar- Global Success có đáp án
508 lượt thi
20 câu hỏi
105 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 8: In our classroom-Reading & Writing- Global Success có đáp án
0.9 K lượt thi
20 câu hỏi
94 người thi tuần này
Bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 2: I always get up early. How about you? có đáp án
4.4 K lượt thi
24 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
| Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
| future | /fju:t∫ə/ | tương lai |
| pilot | /pailət/ | phi công |
| doctor | /dɔktə/ | bác sĩ |
| teacher | /ti:t∫ə/ | giáo viên |
| architect | /ɑ:kitekt/ | kiến trúc sư |
| engineer | /endʒi'niə/ | kĩ sư |
| writer | /raitə/ | nhà văn |
| accountant | /ə'kauntənt/ | nhân viên kế toán |
| business person | /biznis pə:sn/ | doanh nhân |
| nurse | /nə:s/ | y tá |
| artist | /ɑ:tist/ | họa sĩ |
| musician | /mju:'zi∫n/ | nhạc công |
| singer | /siηə/ | ca sĩ |
| farmer | /fɑ:mə/ | nông dân |
| dancer | /dɑ:nsə/ | vũ công |
| fly | /flai/ | bay |
| of course | /əv kɔ:s/ | dĩ nhiên |
| scared | /skeəd/ | sợ hãi |
| leave | /li:v/ | rời bỏ, rời |
| grow up | /grou ʌp/ | trưởng thành |
| look after | /luk ɑ:ftə/ | chăm sóc |
| patient | /pei∫nt/ | bệnh nhân |
| design | /di'zain/ | thiết kế |
| building | /bildiη/ | tòa nhà |
| comic story | /kɔmik stɔ:ri/ | truyện tranh |
| farm | /fɑ:m/ | trang trại |
| countryside | /kʌntrisaid/ | vùng quê |
| space | /spies/ | không gian |
| spaceship | /speis'∫ip/ | phi thuyền |
| astronaut | /æstrənɔ:t/ | phi hành gia |
| planet | /plænit/ | hành tinh |
| important | /im'pɔ:tənt/ | quan trọng |
| dream | /dri:m/ | mơ ước |
| true | /tru:/ | thực sự |
| job | /dʒɔb/ | công việc |