Từ vựng Unit 19 lớp 5
34 người thi tuần này 4.6 3.1 K lượt thi 1 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
183 người thi tuần này
Bộ 3 đề KSCL đầu năm Tiếng Anh lớp 5 có đáp án - Đề 1
1.1 K lượt thi
20 câu hỏi
181 người thi tuần này
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 5 Global success có đáp án (Đề 1)
3 K lượt thi
5 câu hỏi
134 người thi tuần này
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh lớp 5 i-Learn Smart Start có đáp án (Đề 1)
1.5 K lượt thi
17 câu hỏi
121 người thi tuần này
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends có đáp án (Đề 1)
1.5 K lượt thi
9 câu hỏi
113 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 10: Our school trip-Vocabulary & Grammar- Global Success có đáp án
550 lượt thi
20 câu hỏi
111 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 9: Our outdoor activities-Vocabulary & Grammar- Global Success có đáp án
508 lượt thi
20 câu hỏi
105 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 8: In our classroom-Reading & Writing- Global Success có đáp án
0.9 K lượt thi
20 câu hỏi
94 người thi tuần này
Bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 2: I always get up early. How about you? có đáp án
4.4 K lượt thi
24 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
| Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
| visit | /ˈvɪzɪt/ | đi thăm, chuyến đi |
| pagoda | /pəˈɡəʊdə/ | thăm ngôi chùa |
| park | /pɑː(r)k/ | công viên |
| temple | /ˈtemp(ə)l/ | đền |
| theatre | /ˈθɪətə(r)/ | rạp hát |
| bridge | /brɪdʒ/ | cây cầu |
| city | /ˈsɪti/ | thành phố |
| village | /ˈvɪlɪdʒ/ | ngôi làng |
| town | /taʊn/ | thị trấn |
| museum | /mjuːˈziːəm/ | viện bảo tàng |
| centre | /ˈsentə(r)/ | trung tâm |
| somewhere | /ˈsʌmweə(r)/ | nơi nào đó |
| zoo | /zuː/ | sở thú |
| lake | /leɪk/ | hồ nưóc |
| enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | thưởng thức, thích thú |
| expect | /ɪkˈspekt/ | mong đợi |
| exciting | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | náo nhiệt |
| interesting | /ˈɪntrəstɪŋ/ | thú vị |
| attractive | /əˈtræktɪv/ | cuốn hút |
| in the middle of | /ɪn ðə ˈmɪd(ə)l əv/ | ở giữa |
| weekend | /ˌwiːkˈend/ | ngày cuối tuần |
| delicious | /dɪˈlɪʃəs/ | ngon |
| people | /ˈpiːp(ə)l/ | người dân |
| history | /ˈhɪst(ə)ri/ | lịch sử |
| statue | /ˈstætʃuː/ | bức tượng |
| yard | /jɑː(r)d/ | cái sân |
| holiday | /ˈhɒlɪdeɪ/ | kì nghỉ |
| place | /pleɪs/ | địa điểm |