Từ vựng Unit 17 lớp 5
24 người thi tuần này 4.6 3.7 K lượt thi 1 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
                
                183 người thi tuần này
            
                        
                Bộ 3 đề KSCL đầu năm Tiếng Anh lớp 5 có đáp án - Đề 1
                 1.1 K lượt thi
                 20 câu hỏi
                
            
        
                
                181 người thi tuần này
            
                        
                Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 5 Global success có đáp án (Đề 1)
                 3 K lượt thi
                 5 câu hỏi
                
            
        
                
                134 người thi tuần này
            
                        
                Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh lớp 5 i-Learn Smart Start có đáp án (Đề 1)
                 1.5 K lượt thi
                 17 câu hỏi
                
            
        
                
                121 người thi tuần này
            
                        
                Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends có đáp án (Đề 1)
                 1.5 K lượt thi
                 9 câu hỏi
                
            
        
                
                113 người thi tuần này
            
                        
                20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 10: Our school trip-Vocabulary & Grammar- Global Success có đáp án
                 550 lượt thi
                 20 câu hỏi
                
            
        
                
                111 người thi tuần này
            
                        
                20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 9: Our outdoor activities-Vocabulary & Grammar- Global Success có đáp án
                 508 lượt thi
                 20 câu hỏi
                
            
        
                
                105 người thi tuần này
            
                        
                20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 8: In our classroom-Reading & Writing- Global Success có đáp án
                 0.9 K lượt thi
                 20 câu hỏi
                
            
        
                
                94 người thi tuần này
            
                        
                Bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 2: I always get up early. How about you? có đáp án
                 4.4 K lượt thi
                 24 câu hỏi
                
            
        Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
| Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt | 
| restaurant | /ˈrest(ə)rɒnt/ | nhà hàng | 
| a bowl of | /ə bəʊl əv/ | một bát (gì đó) | 
| noodle | /ˈnuːd(ə)l/ | mì | 
| water | /ˈwɔːtə(r)/ | nước | 
| a glass of | /ə glɑ:s əv/ | một ly (gì đó) | 
| apple juice | /ˈæp(ə)l dʒuːs/ | nước táo | 
| fish | /fɪʃ/ | cá | 
| a packet of | /ə ˈpækɪt əv/ | một gói (gì đó) | 
| biscuit | /ˈbɪskɪt/ | bánh quy | 
| a bar of | /ə bɑ: əv/ | một thanh (gì đó) | 
| a carton of | /ə ˈkɑː(r)t(ə)n əv/ | một hộp (gì đó) | 
| lemonade | /ˌleməˈneɪd/ | nước chanh | 
| nowadays | /ˈnaʊəˌdeɪz/ | ngày nay | 
| sandwich | /ˈsæn(d)wɪdʒ/ | bánh săng uých | 
| healthy food | /ˈhelθi fuːd/ | Đồ ăn tốt cho sức khỏe | 
| meal | /miːl/ | bữa ăn | 
| canteen | /kænˈtiːn/ | căng tin | 
| fresh | /freʃ/ | tươi | 
| egg | /eg/ | trứng | 
| sausage | /ˈsɒsɪdʒ/ | xúc xích | 
| butter | /ˈbʌtə(r)/ | bơ | 
| bottle | /ˈbɒt(ə)l/ | chai | 
| banana | /bəˈnɑːnə/ | quả chuối | 
| diet | /ˈdaɪət/ | chế độ ăn kiêng | 
| vegetable | /ˈvedʒtəb(ə)l/ | rau | 
| vitamin | /ˈvɪtəmɪn/ | Chất dinh dưỡng (vitamin) | 
| sugar | /ˈʃʊɡə(r)/ | đường | 
| salt | /sɔːlt/ | muối | 
| meat | /miːt/ | thịt | 
| fat | /fæt/ | béo | 
| rice | /raɪs/ | cơm, gạo | 
| habit | /ˈhæbɪt/ | thói quen |