Tiếng Anh 5 Unit 17 Lesson 2 (trang 48-49)
15 người thi tuần này 4.6 3.4 K lượt thi 3 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
Đề thi Tiếng Anh 5 Cuối học kì 2 có đáp án (Đề 1)
Đề thi Tiếng Anh 5 Cuối học kì 2 có đáp án (Đề 5)
Đề thi Tiếng Anh lớp 5 Học kì 2 cực hay, có đáp án
Đề thi Tiếng Anh 5 Cuối học kì 2 có đáp án (Đề 2)
Bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 1: What's your address? có đáp án
Bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 12: Don't ride your bike too fast! có đáp án
Bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 2: I always get up early. How about you? có đáp án
Đề thi Tiếng Anh 5 Cuối học kì 2 có đáp án (Đề 3)
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Gợi ý:
- How many rice do you eat every day?
I drink five bowl of rice.
- How much bread do you eat every day?
I eat four slice of bread.
Hướng dẫn dịch:
- Bạn ăn bao nhiêu cơm hàng ngày?
Mình ăn năm bát cơm.
- Bạn ăn bao nhiêu bánh mỳ hàng ngày?
Mình ăn bốn lát bánh mì.
Lời giải
(1) how many | (2) how much | (3) milk | (4) shouldn't | (5) healthy |
Hướng dẫn dịch:
Mai: Bạn thường ăn sáng gì?
Tom: Một ít bánh mì với bơ, xúc xích, trứng, sô cô la và sữa.
Mai: Bạn thường ăn bao nhiêu xúc xích và trứng?
Tom: Tôi thường ăn hai xúc xích và một quả trứng.
Mai: Bạn ăn bao nhiêu sô cô la?
Tom: Một hoặc hai thanh.
Mai: Và bạn uống bao nhiêu sữa?
Tom: Một ly lớn
Mai: Bạn không nên ăn quá nhiều xúc xích và những thanh sô cô la.
Tom: Tại sao không?
Mai: Bởi vì chúng không tốt cho sức khỏe!
Lời giải
Food pyramid (Tháp thực phẩm)
Eat only a little (Ăn chỉ một ít): Chocolate (sô cô la), cola (cô ca cô la), ice cream (kem), sweets (kẹo)
Eat some (Ăn một ít): Fish (cá), milk (sữa), chicken (thịt gà), eggs (trứng), cheese (phô mai), jam (mứt)
Eat most (Ăn nhiều): Rice (cơm/gạo), apples (táo), bread (bánh mi), carrots (cà rốt) sweet corn (bắp ngọt), oranges (cam), tomatoes (cà chua), banana: (chuối), cabbage (cải bắp).
689 Đánh giá
50%
40%
0%
0%
0%