Từ vựng Unit 17 lớp 5
33 người thi tuần này 4.6 3.5 K lượt thi 1 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
228 người thi tuần này
Đề thi học kì 2 Tiếng Anh 5 iLearn smart start có đáp án - Đề 1
1.8 K lượt thi
21 câu hỏi
125 người thi tuần này
Đề cuối kì 2 Tiếng Anh lớp 5 Global success có đáp án - Đề 1
2.2 K lượt thi
22 câu hỏi
88 người thi tuần này
Bộ 5 đề kiểm tra giữa học kì 2 Tiếng Anh 5 Gobal Success có đáp án (Đề số 1)
2 K lượt thi
8 câu hỏi
73 người thi tuần này
Đề thi cuối kì 1 tiếng Anh lớp 5 i-Learn Smart Start có đáp án (đề 1)
2.3 K lượt thi
30 câu hỏi
73 người thi tuần này
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 5 Global success có đáp án (Đề 1)
1.4 K lượt thi
5 câu hỏi
72 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 5 Unit 13: Our special days - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
321 lượt thi
20 câu hỏi
64 người thi tuần này
Đề thi học kì 2 Tiếng Anh 5 iLearn smart start có đáp án - Đề 4
1.7 K lượt thi
21 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
restaurant | /ˈrest(ə)rɒnt/ | nhà hàng |
a bowl of | /ə bəʊl əv/ | một bát (gì đó) |
noodle | /ˈnuːd(ə)l/ | mì |
water | /ˈwɔːtə(r)/ | nước |
a glass of | /ə glɑ:s əv/ | một ly (gì đó) |
apple juice | /ˈæp(ə)l dʒuːs/ | nước táo |
fish | /fɪʃ/ | cá |
a packet of | /ə ˈpækɪt əv/ | một gói (gì đó) |
biscuit | /ˈbɪskɪt/ | bánh quy |
a bar of | /ə bɑ: əv/ | một thanh (gì đó) |
a carton of | /ə ˈkɑː(r)t(ə)n əv/ | một hộp (gì đó) |
lemonade | /ˌleməˈneɪd/ | nước chanh |
nowadays | /ˈnaʊəˌdeɪz/ | ngày nay |
sandwich | /ˈsæn(d)wɪdʒ/ | bánh săng uých |
healthy food | /ˈhelθi fuːd/ | Đồ ăn tốt cho sức khỏe |
meal | /miːl/ | bữa ăn |
canteen | /kænˈtiːn/ | căng tin |
fresh | /freʃ/ | tươi |
egg | /eg/ | trứng |
sausage | /ˈsɒsɪdʒ/ | xúc xích |
butter | /ˈbʌtə(r)/ | bơ |
bottle | /ˈbɒt(ə)l/ | chai |
banana | /bəˈnɑːnə/ | quả chuối |
diet | /ˈdaɪət/ | chế độ ăn kiêng |
vegetable | /ˈvedʒtəb(ə)l/ | rau |
vitamin | /ˈvɪtəmɪn/ | Chất dinh dưỡng (vitamin) |
sugar | /ˈʃʊɡə(r)/ | đường |
salt | /sɔːlt/ | muối |
meat | /miːt/ | thịt |
fat | /fæt/ | béo |
rice | /raɪs/ | cơm, gạo |
habit | /ˈhæbɪt/ | thói quen |