🔥 Đề thi HOT:

520 người thi tuần này

Đề thi Tiếng Anh 5 Cuối học kì 2 có đáp án (Đề 1)

8.3 K lượt thi 20 câu hỏi
173 người thi tuần này

Đề thi Tiếng Anh 5 Cuối học kì 2 có đáp án (Đề 5)

7.9 K lượt thi 26 câu hỏi
125 người thi tuần này

Đề thi Tiếng Anh lớp 5 Học kì 2 cực hay, có đáp án

3 K lượt thi 25 câu hỏi
101 người thi tuần này

Đề thi Tiếng Anh 5 Cuối học kì 2 có đáp án (Đề 2)

7.9 K lượt thi 25 câu hỏi
89 người thi tuần này

Bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 1: What's your address? có đáp án

7.1 K lượt thi 31 câu hỏi
79 người thi tuần này

Bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 12: Don't ride your bike too fast! có đáp án

2.3 K lượt thi 23 câu hỏi
69 người thi tuần này

Đề thi Tiếng Anh 5 Cuối học kì 2 có đáp án (Đề 3)

7.8 K lượt thi 45 câu hỏi

Nội dung liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Câu 1

Từ vựng Unit 17 lớp 5

Lời giải

Tiếng AnhPhiên âmTiếng Việt
restaurant/ˈrest(ə)rɒnt/nhà hàng
a bowl of/ə bəʊl əv/một bát (gì đó)
noodle/ˈnuːd(ə)l/
water/ˈwɔːtə(r)/nước
a glass of/ə glɑ:s əv/một ly (gì đó)
apple juice/ˈæp(ə)l dʒuːs/nước táo
fish/fɪʃ/
a packet of/ə ˈpækɪt əv/một gói (gì đó)
biscuit/ˈbɪskɪt/bánh quy
a bar of/ə bɑ: əv/một thanh (gì đó)
a carton of/ə ˈkɑː(r)t(ə)n əv/một hộp (gì đó)
lemonade/ˌleməˈneɪd/nước chanh
nowadays/ˈnaʊəˌdeɪz/ngày nay
sandwich/ˈsæn(d)wɪdʒ/bánh săng uých
healthy food/ˈhelθi fuːd/Đồ ăn tốt cho sức khỏe
meal/miːl/bữa ăn
canteen/kænˈtiːn/căng tin
fresh/freʃ/tươi
egg/eg/trứng
sausage/ˈsɒsɪdʒ/xúc xích
butter/ˈbʌtə(r)/
bottle/ˈbɒt(ə)l/chai
banana/bəˈnɑːnə/quả chuối
diet/ˈdaɪət/chế độ ăn kiêng
vegetable/ˈvedʒtəb(ə)l/rau
vitamin/ˈvɪtəmɪn/Chất dinh dưỡng (vitamin)
sugar/ˈʃʊɡə(r)/đường
salt/sɔːlt/muối
meat/miːt/thịt
fat/fæt/béo
rice/raɪs/cơm, gạo
habit/ˈhæbɪt/thói quen
4.6

689 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%