Từ vựng Unit 1 lớp 5
25 người thi tuần này 4.6 3.2 K lượt thi 1 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
183 người thi tuần này
Bộ 3 đề KSCL đầu năm Tiếng Anh lớp 5 có đáp án - Đề 1
1.1 K lượt thi
20 câu hỏi
181 người thi tuần này
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 5 Global success có đáp án (Đề 1)
3 K lượt thi
5 câu hỏi
134 người thi tuần này
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh lớp 5 i-Learn Smart Start có đáp án (Đề 1)
1.5 K lượt thi
17 câu hỏi
121 người thi tuần này
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends có đáp án (Đề 1)
1.5 K lượt thi
9 câu hỏi
113 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 10: Our school trip-Vocabulary & Grammar- Global Success có đáp án
550 lượt thi
20 câu hỏi
111 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 9: Our outdoor activities-Vocabulary & Grammar- Global Success có đáp án
508 lượt thi
20 câu hỏi
105 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 8: In our classroom-Reading & Writing- Global Success có đáp án
0.9 K lượt thi
20 câu hỏi
94 người thi tuần này
Bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 2: I always get up early. How about you? có đáp án
4.4 K lượt thi
24 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
| Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
| address (n) | /ə'dres/ | địa chỉ |
| lane (n) | /lein/ | ngõ |
| road (n) | /roud/ | đường (trong làng) |
| street (n) | /stri:t/ | đường (trong thành phố) |
| flat (n) | /flæt/ | căn hộ |
| village (n) | /vilidʒ/ | ngôi làng |
| country (n) | /kʌntri/ | đất nước |
| tower (n) | /tauə/ | tòa tháp |
| mountain (n) | /mauntin/ | ngọn núi |
| district (n) | /district/ | huyện, quận |
| province (n) | /prɔvins/ | tỉnh |
| hometown (n) | /həumtaun/ | quê hương |
| where (adv) | /weə/ | ở đâu |
| from (prep.) | /frəm/ | đến từ |
| pupil (n) | /pju:pl/ | học sinh |
| live (v) | /liv/ | sống |
| busy (adj) | /bizi/ | bận rộn |
| far (adj) | /fɑ:/ | xa xôi |
| quiet (adj) | /kwaiət/ | yên tĩnh |
| crowded (adj) | /kraudid/ | đông đúc |
| large (adj) | /lɑ:dʒ/ | rộng |
| small (adj) | /smɔ:l/ | nhỏ, hẹp |
| pretty (adj) | /priti/ | xinh xắn |
| beautiful (adj) | /bju:tiful/ | đẹp |