Từ vựng Unit 6 lớp 5
29 người thi tuần này 4.6 3.5 K lượt thi 1 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
606 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 8: In our classroom-Reading & Writing- Global Success có đáp án
1.4 K lượt thi
20 câu hỏi
564 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 7: Our favorite school activities-Phonetics- Global Success có đáp án
1.2 K lượt thi
20 câu hỏi
500 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 7: Our favorite school activities-Vocabulary & Grammar- Global Success có đáp án
1.1 K lượt thi
20 câu hỏi
488 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 7: Our favorite school activities-Reading & Writing- Global Success có đáp án
1.1 K lượt thi
20 câu hỏi
412 người thi tuần này
Bộ 3 đề KSCL đầu năm Tiếng Anh lớp 5 có đáp án - Đề 1
1.2 K lượt thi
20 câu hỏi
344 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 10: Our school trip-Reading & Writing- Global Success có đáp án
737 lượt thi
20 câu hỏi
325 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 1: All about me-Vocabulary & Grammar- Global Success có đáp án
823 lượt thi
20 câu hỏi
312 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 8: In our classroom-Vocabulary & Grammar- Global Success có đáp án
720 lượt thi
20 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
subject | /sʌbdʒikt/ | môn học |
Maths | /mæθ/ | môn Toán |
Science | /saiəns/ | môn Khoa học |
IT | /ai ti:/ | môn Công nghệ Thông tin |
Art | /a:t/ | môn Mỹ thuật |
Music | /mju:zik/ | môn Âm nhạc |
English | /iηgli∫/ | môn tiếng Anh |
Vietnamese | /vjetnə'mi:z/ | môn tiếng Việt |
PE | /Pi: i:/ | môn Thể dục |
trip | /trip/ | chuyến đi |
lesson | /lesn/ | bài học |
still | /stil/ | vẫn |
pupil | /pju:pl/ | học sinh |
again | /ə'gen/ | lại, một lẩn nữa |
talk | /tɔ:k/ | nói chuyện |
break time | /breik taim/ | giờ giải lao |
school day | /sku:l dei./ | ngày phải đi học |
weekend day | /wi:k end dei/ | ngày cuối tuần |
except | /ik sept / | ngoại trừ |
start | /sta:t/ | bắt đầu |
August | /ɔ:'gʌst/ | tháng Tám |
primary school | /praiməri sku:l/ | trường tiếu học |
timetable | /taimtəbl/ | thời khóa biểu |