Từ vựng Unit 12 lớp 5
29 người thi tuần này 4.6 2.6 K lượt thi 1 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
183 người thi tuần này
Bộ 3 đề KSCL đầu năm Tiếng Anh lớp 5 có đáp án - Đề 1
1.1 K lượt thi
20 câu hỏi
181 người thi tuần này
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 5 Global success có đáp án (Đề 1)
3 K lượt thi
5 câu hỏi
134 người thi tuần này
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh lớp 5 i-Learn Smart Start có đáp án (Đề 1)
1.5 K lượt thi
17 câu hỏi
121 người thi tuần này
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends có đáp án (Đề 1)
1.5 K lượt thi
9 câu hỏi
113 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 10: Our school trip-Vocabulary & Grammar- Global Success có đáp án
550 lượt thi
20 câu hỏi
111 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 9: Our outdoor activities-Vocabulary & Grammar- Global Success có đáp án
508 lượt thi
20 câu hỏi
105 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 8: In our classroom-Reading & Writing- Global Success có đáp án
0.9 K lượt thi
20 câu hỏi
94 người thi tuần này
Bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 2: I always get up early. How about you? có đáp án
4.4 K lượt thi
24 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
| Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
| knife | /naif/ | con dao |
| cut | /kʌt/ | vết cắt, cắt |
| cabbage | /kæbidʒ/ | cải bắp |
| stove | /stouv/ | Bếp lò |
| touch | /tʌt∫/ | Chạm vào |
| bum | /bʌm/ | vết bỏng, đốt cháy |
| match | /mæt∫/ | que diêm |
| run down | /rʌn'daun/ | chạy xuống |
| stair | /steə/ | Cầu thang |
| climb the tree | /klaim ði tri:/ | trèo cây |
| bored | /bɔ:d/ | chán, buồn |
| reply | /ri'plai/ | trả lời |
| loudly | /laudli/ | ầm ĩ |
| again | /ə'gen/ | lại |
| run | /'rʌn/ | chạy |
| leg | /leg/ | chân |
| arm | /ɑ:mz/ | tay |
| break | /breik/ | làm gãy, làm vỡ |
| apple tree | /æpltri:/ | cây táo |
| fall off | /fɔ:l ɔv/ | ngã xuống |
| hold | /hould/ | Cầm, nắm |
| sharp | /∫ɑ:p/ | sắc, nhọn |
| dangerous | /deindʒrəs/ | nguy hiếm |
| common | /kɔmən/ | thông thường, phổ biến |
| accident | /æksidənt/ | tai nạn |
| prevent | /pri'vent/ | ngăn chặn |
| safe | /seif/ | an toàn |
| young children | /jʌηgə t∫ildrən/ | trẻ nhỏ |
| roll off | /roul ɔ:f/ | lăn khỏi |
| balcony | /bælkəni/ | ban công |
| tip | /tip/ | mẹo |
| neighbour | /neibə/ | Hàng xóm |