Từ vựng Unit 5 lớp 5
28 người thi tuần này 4.6 2.7 K lượt thi 1 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
354 người thi tuần này
Đề thi học kì 2 Tiếng Anh 5 iLearn smart start có đáp án - Đề 1
1.9 K lượt thi
21 câu hỏi
134 người thi tuần này
Đề cuối kì 2 Tiếng Anh lớp 5 Global success có đáp án - Đề 1
2.2 K lượt thi
22 câu hỏi
102 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 5 Unit 17: Stories for children - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
434 lượt thi
20 câu hỏi
101 người thi tuần này
Bộ 5 đề kiểm tra giữa học kì 2 Tiếng Anh 5 Gobal Success có đáp án (Đề số 1)
1.9 K lượt thi
8 câu hỏi
83 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 5 Unit 16: Seasons and the weather - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
409 lượt thi
20 câu hỏi
81 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 5 Unit 13: Our special days - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
322 lượt thi
20 câu hỏi
74 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 5 Unit 14: Staying healthy - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
320 lượt thi
20 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
mountain | /mauntin/ | ngọn núi |
picnic | /piknik/ | chuyến dã ngoại |
countryside | /kʌntrisaid/ | vùng quê |
beach | /bi:t∫/ | bãi biển |
sea | /si:/ | biển |
England | /iηgli∫/ | nước Anh |
visit | /visit/ | thăm quan |
swim | /swim/ | bơi |
explore | /iks'plɔ:/ | khám phá |
cave | /keiv/ | hang động |
island | /ailənd/ | hòn đảo |
bay | /bei/ | vịnh |
park | /pɑ:k/ | công viên |
sandcastle | /sænd'kæstl/ | lâu đài cát |
tomorrow | /tə'mɔrou/ | ngày mai |
weekend | /wi:kend/ | ngày cuối tuần |
next | /nekst/ | kế tiếp |
seafood | /si:fud/ | hải sản |
sand | /sænd/ | cát |
sunbathe | /sʌn'beið/ | tắm nắng |
build | /bilt/ | xây dựng |
activity | /æk'tiviti/ | hoạt động |
interview | /intəvju:/ | phỏng vấn |