Từ vựng Unit 5 lớp 5
32 người thi tuần này 4.6 2.9 K lượt thi 1 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
204 người thi tuần này
Đề cương ôn tập giữa kì 1 Tiếng Anh 5 iLearn Smart Start có đáp án - Part 1. Pronunciation
674 lượt thi
5 câu hỏi
169 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 1: All about me-Phonetics- Global Success có đáp án
575 lượt thi
20 câu hỏi
141 người thi tuần này
Bộ 5 đề thi cuối kì 1 Tiếng Anh 5 Global Success có đáp án - Đề 1
2.8 K lượt thi
17 câu hỏi
120 người thi tuần này
Đề cương ôn tập Cuối kì 1 Tiếng Anh 5 iLearn Smart Start có đáp án - Part 1. Pronunciation
468 lượt thi
5 câu hỏi
108 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 5: My future job-Phonetics- Global Success có đáp án
327 lượt thi
20 câu hỏi
93 người thi tuần này
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 5 Global success có đáp án (Đề 1)
3.4 K lượt thi
5 câu hỏi
91 người thi tuần này
Đề thi cuối kì 1 tiếng Anh lớp 5 i-Learn Smart Start có đáp án (đề 1)
3.1 K lượt thi
30 câu hỏi
90 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 5 Unit 17: Stories for children - Reading & Writing - Global Success có đáp án
575 lượt thi
20 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
| Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
| mountain | /mauntin/ | ngọn núi |
| picnic | /piknik/ | chuyến dã ngoại |
| countryside | /kʌntrisaid/ | vùng quê |
| beach | /bi:t∫/ | bãi biển |
| sea | /si:/ | biển |
| England | /iηgli∫/ | nước Anh |
| visit | /visit/ | thăm quan |
| swim | /swim/ | bơi |
| explore | /iks'plɔ:/ | khám phá |
| cave | /keiv/ | hang động |
| island | /ailənd/ | hòn đảo |
| bay | /bei/ | vịnh |
| park | /pɑ:k/ | công viên |
| sandcastle | /sænd'kæstl/ | lâu đài cát |
| tomorrow | /tə'mɔrou/ | ngày mai |
| weekend | /wi:kend/ | ngày cuối tuần |
| next | /nekst/ | kế tiếp |
| seafood | /si:fud/ | hải sản |
| sand | /sænd/ | cát |
| sunbathe | /sʌn'beið/ | tắm nắng |
| build | /bilt/ | xây dựng |
| activity | /æk'tiviti/ | hoạt động |
| interview | /intəvju:/ | phỏng vấn |