Từ vựng Unit 5 lớp 5
22 người thi tuần này 4.6 2.8 K lượt thi 1 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
183 người thi tuần này
Bộ 3 đề KSCL đầu năm Tiếng Anh lớp 5 có đáp án - Đề 1
1.1 K lượt thi
20 câu hỏi
181 người thi tuần này
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 5 Global success có đáp án (Đề 1)
3 K lượt thi
5 câu hỏi
134 người thi tuần này
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh lớp 5 i-Learn Smart Start có đáp án (Đề 1)
1.5 K lượt thi
17 câu hỏi
121 người thi tuần này
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends có đáp án (Đề 1)
1.5 K lượt thi
9 câu hỏi
113 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 10: Our school trip-Vocabulary & Grammar- Global Success có đáp án
550 lượt thi
20 câu hỏi
111 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 9: Our outdoor activities-Vocabulary & Grammar- Global Success có đáp án
508 lượt thi
20 câu hỏi
105 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 8: In our classroom-Reading & Writing- Global Success có đáp án
0.9 K lượt thi
20 câu hỏi
94 người thi tuần này
Bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 2: I always get up early. How about you? có đáp án
4.4 K lượt thi
24 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
| Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
| mountain | /mauntin/ | ngọn núi |
| picnic | /piknik/ | chuyến dã ngoại |
| countryside | /kʌntrisaid/ | vùng quê |
| beach | /bi:t∫/ | bãi biển |
| sea | /si:/ | biển |
| England | /iηgli∫/ | nước Anh |
| visit | /visit/ | thăm quan |
| swim | /swim/ | bơi |
| explore | /iks'plɔ:/ | khám phá |
| cave | /keiv/ | hang động |
| island | /ailənd/ | hòn đảo |
| bay | /bei/ | vịnh |
| park | /pɑ:k/ | công viên |
| sandcastle | /sænd'kæstl/ | lâu đài cát |
| tomorrow | /tə'mɔrou/ | ngày mai |
| weekend | /wi:kend/ | ngày cuối tuần |
| next | /nekst/ | kế tiếp |
| seafood | /si:fud/ | hải sản |
| sand | /sænd/ | cát |
| sunbathe | /sʌn'beið/ | tắm nắng |
| build | /bilt/ | xây dựng |
| activity | /æk'tiviti/ | hoạt động |
| interview | /intəvju:/ | phỏng vấn |