Từ vựng Unit 16 lớp 5
21 người thi tuần này 4.6 2.9 K lượt thi 1 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
606 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 8: In our classroom-Reading & Writing- Global Success có đáp án
1.4 K lượt thi
20 câu hỏi
564 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 7: Our favorite school activities-Phonetics- Global Success có đáp án
1.2 K lượt thi
20 câu hỏi
500 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 7: Our favorite school activities-Vocabulary & Grammar- Global Success có đáp án
1.1 K lượt thi
20 câu hỏi
488 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 7: Our favorite school activities-Reading & Writing- Global Success có đáp án
1.1 K lượt thi
20 câu hỏi
412 người thi tuần này
Bộ 3 đề KSCL đầu năm Tiếng Anh lớp 5 có đáp án - Đề 1
1.2 K lượt thi
20 câu hỏi
344 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 10: Our school trip-Reading & Writing- Global Success có đáp án
737 lượt thi
20 câu hỏi
325 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 1: All about me-Vocabulary & Grammar- Global Success có đáp án
823 lượt thi
20 câu hỏi
312 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 8: In our classroom-Vocabulary & Grammar- Global Success có đáp án
720 lượt thi
20 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
place | /pleis/ | địa điểm |
post office | /poust ɔfis/ | bưu điện |
bus stop | /bʌs stɔp/ | trạm xe bus |
pharmacy | /fɑ:məsi/ | hiệu thuốc |
cinema | /sinimə/ | rạp chiếu phim |
museum | /mju:'ziəm/ | Bảo tàng |
park | /pɑ:kə/ | công viên |
zoo | /zu:/ | Sở thú |
theatre | /θiətə/ | rạp hát |
restaurant | /restrɔnt/ | nhà hàng |
supermarket | /su:pəmɑ:kit/ | siêu thị |
next to | /nekst tu:/ | bên cạnh |
behind | /bi’hand/ | đằng sau |
in front of | /in frʌnt əv/ | ở phía trước |
opposite | /ɔpəzit/ | đối diện |
between | /bi'twi:n/ | ở giữa |
on the corner | /ɔn ðə kɔ:nə/ | ở góc |
go straight | /gou streit/ | đi thẳng |
ahead | /ə'hed/ | về phía trước |
turn left | /tə:n left/ | rẽ trái |
turn right | /tə:n rait/ | rẽ phải |
at the end | /æt ðə end/ | ở cuối cùng |
near | /niə / | ở gần |
take a coach | /teik ə kout∫/ | đón xe ô tô khách |
take a boat | /teik ə bout/ | đi tàu |
go by plane | /gou bai plein/ | đi bằng máy bay |
giving directions | /giviη di'rek∫n/ | chỉ đường |
fence | /fens/ | hàng rào |