Từ vựng Unit 16 lớp 5
26 người thi tuần này 4.6 2.9 K lượt thi 1 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
183 người thi tuần này
Bộ 3 đề KSCL đầu năm Tiếng Anh lớp 5 có đáp án - Đề 1
1.1 K lượt thi
20 câu hỏi
181 người thi tuần này
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 5 Global success có đáp án (Đề 1)
3 K lượt thi
5 câu hỏi
134 người thi tuần này
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh lớp 5 i-Learn Smart Start có đáp án (Đề 1)
1.5 K lượt thi
17 câu hỏi
121 người thi tuần này
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends có đáp án (Đề 1)
1.5 K lượt thi
9 câu hỏi
113 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 10: Our school trip-Vocabulary & Grammar- Global Success có đáp án
550 lượt thi
20 câu hỏi
111 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 9: Our outdoor activities-Vocabulary & Grammar- Global Success có đáp án
508 lượt thi
20 câu hỏi
105 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 8: In our classroom-Reading & Writing- Global Success có đáp án
0.9 K lượt thi
20 câu hỏi
94 người thi tuần này
Bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 2: I always get up early. How about you? có đáp án
4.4 K lượt thi
24 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
| Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
| place | /pleis/ | địa điểm |
| post office | /poust ɔfis/ | bưu điện |
| bus stop | /bʌs stɔp/ | trạm xe bus |
| pharmacy | /fɑ:məsi/ | hiệu thuốc |
| cinema | /sinimə/ | rạp chiếu phim |
| museum | /mju:'ziəm/ | Bảo tàng |
| park | /pɑ:kə/ | công viên |
| zoo | /zu:/ | Sở thú |
| theatre | /θiətə/ | rạp hát |
| restaurant | /restrɔnt/ | nhà hàng |
| supermarket | /su:pəmɑ:kit/ | siêu thị |
| next to | /nekst tu:/ | bên cạnh |
| behind | /bi’hand/ | đằng sau |
| in front of | /in frʌnt əv/ | ở phía trước |
| opposite | /ɔpəzit/ | đối diện |
| between | /bi'twi:n/ | ở giữa |
| on the corner | /ɔn ðə kɔ:nə/ | ở góc |
| go straight | /gou streit/ | đi thẳng |
| ahead | /ə'hed/ | về phía trước |
| turn left | /tə:n left/ | rẽ trái |
| turn right | /tə:n rait/ | rẽ phải |
| at the end | /æt ðə end/ | ở cuối cùng |
| near | /niə / | ở gần |
| take a coach | /teik ə kout∫/ | đón xe ô tô khách |
| take a boat | /teik ə bout/ | đi tàu |
| go by plane | /gou bai plein/ | đi bằng máy bay |
| giving directions | /giviη di'rek∫n/ | chỉ đường |
| fence | /fens/ | hàng rào |