Từ vựng Unit 7 lớp 5
26 người thi tuần này 4.6 3.5 K lượt thi 1 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
606 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 8: In our classroom-Reading & Writing- Global Success có đáp án
1.4 K lượt thi
20 câu hỏi
564 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 7: Our favorite school activities-Phonetics- Global Success có đáp án
1.2 K lượt thi
20 câu hỏi
500 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 7: Our favorite school activities-Vocabulary & Grammar- Global Success có đáp án
1.1 K lượt thi
20 câu hỏi
488 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 7: Our favorite school activities-Reading & Writing- Global Success có đáp án
1.1 K lượt thi
20 câu hỏi
412 người thi tuần này
Bộ 3 đề KSCL đầu năm Tiếng Anh lớp 5 có đáp án - Đề 1
1.2 K lượt thi
20 câu hỏi
344 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 10: Our school trip-Reading & Writing- Global Success có đáp án
737 lượt thi
20 câu hỏi
325 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 1: All about me-Vocabulary & Grammar- Global Success có đáp án
823 lượt thi
20 câu hỏi
312 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 8: In our classroom-Vocabulary & Grammar- Global Success có đáp án
720 lượt thi
20 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
skill | /skil/ | kĩ năng |
peak | /pi:k/ | nói |
listen | /lisn/ | nghe |
read | /ri:d/ | đọc |
write | /rait/ | viết |
vocabulary | /və'kæbjuləri/ | từ vựng |
grammar | /græmə/ | ngữ pháp |
phonetics | /fə'netiks/ | ngữ âm |
notebook | /noutbuk/ | quyển vở |
story | /stɔ:ri/ | truyện |
/imeil/ | thư điện tử | |
letter | /letə/ | thư (viết tay) |
newcomer | /nju:kʌmə/ | người mới |
learn | /lə:nt/ | học |
song | /sɔη/ | bài hát |
aloud | /ə'laud/ | to, lớn (về âm thanh) |
lesson | /lesn/ | bài học |
foreign | /fɔrin/ | nước ngoài, ngoại quốc |
language | /læηgwidʒ/ | ngôn ngữ |
French | /frent∫/ | tiếng Pháp |
favourite | /feivərit/ | ưa thích |
understand | /ʌndə'stud/ | hiểu |
communication | /kə,mju:ni'kei∫n/ | sự giao tiếp |
necessary | /nesisəri/ | cần thiết |
free time | /fri: taim/ | thời gian rảnh |
guess | /ges/ | đoán |
meaning | /mi:niη/ | ý nghĩa |
stick | /stick/ | gắn, dán |
practise | /præktis/ | Thực hành, luyện tập |