Từ vựng Unit 7 lớp 5
26 người thi tuần này 4.6 3.5 K lượt thi 1 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
183 người thi tuần này
Bộ 3 đề KSCL đầu năm Tiếng Anh lớp 5 có đáp án - Đề 1
1.1 K lượt thi
20 câu hỏi
181 người thi tuần này
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 5 Global success có đáp án (Đề 1)
3 K lượt thi
5 câu hỏi
134 người thi tuần này
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh lớp 5 i-Learn Smart Start có đáp án (Đề 1)
1.5 K lượt thi
17 câu hỏi
121 người thi tuần này
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends có đáp án (Đề 1)
1.5 K lượt thi
9 câu hỏi
113 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 10: Our school trip-Vocabulary & Grammar- Global Success có đáp án
550 lượt thi
20 câu hỏi
111 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 9: Our outdoor activities-Vocabulary & Grammar- Global Success có đáp án
508 lượt thi
20 câu hỏi
105 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 8: In our classroom-Reading & Writing- Global Success có đáp án
0.9 K lượt thi
20 câu hỏi
94 người thi tuần này
Bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 2: I always get up early. How about you? có đáp án
4.4 K lượt thi
24 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
| Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
| skill | /skil/ | kĩ năng |
| peak | /pi:k/ | nói |
| listen | /lisn/ | nghe |
| read | /ri:d/ | đọc |
| write | /rait/ | viết |
| vocabulary | /və'kæbjuləri/ | từ vựng |
| grammar | /græmə/ | ngữ pháp |
| phonetics | /fə'netiks/ | ngữ âm |
| notebook | /noutbuk/ | quyển vở |
| story | /stɔ:ri/ | truyện |
| /imeil/ | thư điện tử | |
| letter | /letə/ | thư (viết tay) |
| newcomer | /nju:kʌmə/ | người mới |
| learn | /lə:nt/ | học |
| song | /sɔη/ | bài hát |
| aloud | /ə'laud/ | to, lớn (về âm thanh) |
| lesson | /lesn/ | bài học |
| foreign | /fɔrin/ | nước ngoài, ngoại quốc |
| language | /læηgwidʒ/ | ngôn ngữ |
| French | /frent∫/ | tiếng Pháp |
| favourite | /feivərit/ | ưa thích |
| understand | /ʌndə'stud/ | hiểu |
| communication | /kə,mju:ni'kei∫n/ | sự giao tiếp |
| necessary | /nesisəri/ | cần thiết |
| free time | /fri: taim/ | thời gian rảnh |
| guess | /ges/ | đoán |
| meaning | /mi:niη/ | ý nghĩa |
| stick | /stick/ | gắn, dán |
| practise | /præktis/ | Thực hành, luyện tập |