Từ vựng Unit 9 lớp 5
33 người thi tuần này 4.6 2.9 K lượt thi 1 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
183 người thi tuần này
Bộ 3 đề KSCL đầu năm Tiếng Anh lớp 5 có đáp án - Đề 1
1.1 K lượt thi
20 câu hỏi
181 người thi tuần này
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 5 Global success có đáp án (Đề 1)
3 K lượt thi
5 câu hỏi
134 người thi tuần này
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh lớp 5 i-Learn Smart Start có đáp án (Đề 1)
1.5 K lượt thi
17 câu hỏi
121 người thi tuần này
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends có đáp án (Đề 1)
1.5 K lượt thi
9 câu hỏi
113 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 10: Our school trip-Vocabulary & Grammar- Global Success có đáp án
550 lượt thi
20 câu hỏi
111 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 9: Our outdoor activities-Vocabulary & Grammar- Global Success có đáp án
508 lượt thi
20 câu hỏi
105 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 8: In our classroom-Reading & Writing- Global Success có đáp án
0.9 K lượt thi
20 câu hỏi
94 người thi tuần này
Bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 2: I always get up early. How about you? có đáp án
4.4 K lượt thi
24 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
| Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
| zoo | /zu:/ | sở thú |
| animal | /æniməl/ | động vật |
| elephant | /elifənt/ | con voi |
| tiger | /taigə/ | con hổ |
| monkey | /mʌηki]/ | con khỉ |
| gorilla | /gə'rilə/ | con khỉ gorila |
| crocodile | /krɔkədail/ | con cá sấu |
| python | /paiθən/ | con trăn |
| peacock | /pi:kɔk/ | con công |
| noisy | /nɔizi/ | ầm ĩ |
| scary | /skeəri/ | đáng sợ |
| fast | /fɑ:st/ | nhanh nhẹn |
| baby | /beibi/ | non, nhỏ |
| yesterday | /jestədi/ | hôm qua |
| circus | /sə:kəs/ | rạp xiếc |
| park | /pɑ:k/ | công viên |
| intelligent | /in'telidʒənt/ | thông minh |
| trunk | /trʌηk/ | cái vòi (của con voi) |
| spray | /sprei/ | phun nước |
| kangaroo | /kæηgə'ru:/ | con chuột túi |
| funny | /fʌni/ | vui nhộn |
| loudly | /laudli/ | ầm ĩ |
| roar | /rɔ:/ | /rɔ:/ |
| panda | /pændə/ | con gấu trúc |
| cute | /kju:t/ | đáng yêu |
| slowly | /slouli/ | một cách chậm chạp |
| quietly | /kwiətli/ | một cách nhẹ nhàng |
| move | /mu:v/ | di chuyển |
| walk | /wɔ:k/ | đi bộ, đi lại |
| a lot of | /ə lɔt əv/ | nhiều |
| jump | /dʒʌmp/ | nhảy |
| quickly | /kwikli/ | một cách nhanh nhẹn |
| have a good time | /Hæv ə gud taim/ | vui vẻ |