Từ vựng Unit 18 lớp 5
27 người thi tuần này 4.6 3.1 K lượt thi 1 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
183 người thi tuần này
Bộ 3 đề KSCL đầu năm Tiếng Anh lớp 5 có đáp án - Đề 1
1.1 K lượt thi
20 câu hỏi
181 người thi tuần này
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 5 Global success có đáp án (Đề 1)
3 K lượt thi
5 câu hỏi
134 người thi tuần này
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh lớp 5 i-Learn Smart Start có đáp án (Đề 1)
1.5 K lượt thi
17 câu hỏi
121 người thi tuần này
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends có đáp án (Đề 1)
1.5 K lượt thi
9 câu hỏi
113 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 10: Our school trip-Vocabulary & Grammar- Global Success có đáp án
550 lượt thi
20 câu hỏi
111 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 9: Our outdoor activities-Vocabulary & Grammar- Global Success có đáp án
508 lượt thi
20 câu hỏi
105 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 8: In our classroom-Reading & Writing- Global Success có đáp án
0.9 K lượt thi
20 câu hỏi
94 người thi tuần này
Bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 2: I always get up early. How about you? có đáp án
4.4 K lượt thi
24 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
| Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
| weather | /ˈweðə(r)/ | thời tiết |
| forecast | /ˈfɔː(r)kɑːst/ | dự báo |
| hot | /hɒt/ | nóng |
| cold | /kəʊld/ | lạnh |
| windy | /ˈwɪndi/ | có gió |
| sunny | /ˈsʌni/ | có nắng |
| cloudy | /ˈklaʊdi/ | có mây |
| stormy | /ˈstɔː(r)mi/ | có bão |
| cool | /kuːl/ | mát mẻ |
| rainy | /ˈreɪni/ | có mưa |
| warm | /wɔː(r)m/ | ấm áp |
| snowy | /ˈsnəʊi/ | có tuyết |
| tomorrow | /təˈmɒrəʊ/ | ngày mai |
| temperature | /ˈtemprɪtʃə(r)/ | nhiệt độ |
| popcorn | /ˈpɒpˌkɔː(r)n/ | bắp rang |
| foggy | /ˈfɒɡi/ | có sương mù |
| spring | /sprɪŋ/ | mùa xuân |
| summer | /ˈsʌmə(r)/ | mùa hè |
| autumn | /ˈɔːtəm/ | mùa thu |
| winter | /ˈwɪntə(r)/ | mùa đông |
| plant | /plɑːnt/ | cây cối |
| flower | /ˈflaʊə(r)/ | hoa |
| country | /ˈkʌntri/ | đất nước |
| season | /ˈsiːz(ə)n/ | mùa |
| north | /nɔː(r)θ/ | phía bắc |
| south | /saʊθ/ | phía nam |
| month | /mʌnθ/ | tháng |
| dry | /draɪ/ | khô ráo |