Từ vựng Unit 8 lớp 5
26 người thi tuần này 4.6 2.9 K lượt thi 1 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
606 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 8: In our classroom-Reading & Writing- Global Success có đáp án
1.4 K lượt thi
20 câu hỏi
564 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 7: Our favorite school activities-Phonetics- Global Success có đáp án
1.2 K lượt thi
20 câu hỏi
500 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 7: Our favorite school activities-Vocabulary & Grammar- Global Success có đáp án
1.1 K lượt thi
20 câu hỏi
488 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 7: Our favorite school activities-Reading & Writing- Global Success có đáp án
1.1 K lượt thi
20 câu hỏi
412 người thi tuần này
Bộ 3 đề KSCL đầu năm Tiếng Anh lớp 5 có đáp án - Đề 1
1.2 K lượt thi
20 câu hỏi
344 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 10: Our school trip-Reading & Writing- Global Success có đáp án
737 lượt thi
20 câu hỏi
325 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 1: All about me-Vocabulary & Grammar- Global Success có đáp án
823 lượt thi
20 câu hỏi
312 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 5 Unit 8: In our classroom-Vocabulary & Grammar- Global Success có đáp án
720 lượt thi
20 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
crown | /kraun/ | con quạ |
fox | /fɔks/ | con cáo |
dwarf | /dwɔ:f/ | người lùn |
ghost | /goust/ | con ma |
Story | /stɔ:ri/ | câu chuyện |
chess | /t∫es/ | cờ vua |
Halloween | /hælou'i:n/ | lễ Ha lo ween |
scary | /skeəri/ | đáng sợ |
fairy tale | /feəriteil/ | truyện cổ tích |
short story | /∫ɔ:t'stɔ:ri/ | truyện ngắn |
I see | /Ai si:/ | mình hiểu |
character | /kæriktə/ | nhân vật |
main | /mein/ | chính,quan trọng |
borrow | /bɔrou/ | mượn (đi mượn người khác) |
finish | /fini∫/ | hoàn thành, kết thúc |
generous | /dʒenərəs/ | hào phóng |
hard-working | /hɑ:d wə:kiη/ | chăm chỉ |
Kind | /kaind/ | tốt bụng |
gentle | /dʒentl/ | hiền lành |
clever | /klevə/ | khôn khéo, thông minh |
favourite | /feivərit/ | ưa thích |
funny | /fʌni/ | vui tính |
beautiful | /bju:tiful/ | đẹp |
policeman | /pə'li:smən/ | Cảnh sát |