Quảng cáo
Trả lời:
| Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
| knife | /naif/ | con dao |
| cut | /kʌt/ | vết cắt, cắt |
| cabbage | /kæbidʒ/ | cải bắp |
| stove | /stouv/ | Bếp lò |
| touch | /tʌt∫/ | Chạm vào |
| bum | /bʌm/ | vết bỏng, đốt cháy |
| match | /mæt∫/ | que diêm |
| run down | /rʌn'daun/ | chạy xuống |
| stair | /steə/ | Cầu thang |
| climb the tree | /klaim ði tri:/ | trèo cây |
| bored | /bɔ:d/ | chán, buồn |
| reply | /ri'plai/ | trả lời |
| loudly | /laudli/ | ầm ĩ |
| again | /ə'gen/ | lại |
| run | /'rʌn/ | chạy |
| leg | /leg/ | chân |
| arm | /ɑ:mz/ | tay |
| break | /breik/ | làm gãy, làm vỡ |
| apple tree | /æpltri:/ | cây táo |
| fall off | /fɔ:l ɔv/ | ngã xuống |
| hold | /hould/ | Cầm, nắm |
| sharp | /∫ɑ:p/ | sắc, nhọn |
| dangerous | /deindʒrəs/ | nguy hiếm |
| common | /kɔmən/ | thông thường, phổ biến |
| accident | /æksidənt/ | tai nạn |
| prevent | /pri'vent/ | ngăn chặn |
| safe | /seif/ | an toàn |
| young children | /jʌηgə t∫ildrən/ | trẻ nhỏ |
| roll off | /roul ɔ:f/ | lăn khỏi |
| balcony | /bælkəni/ | ban công |
| tip | /tip/ | mẹo |
| neighbour | /neibə/ | Hàng xóm |
Hot: 1000+ Đề thi giữa kì 1 file word cấu trúc mới 2025 Toán, Văn, Anh... lớp 1-12 (chỉ từ 60k). Tải ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ