🔥 Đề thi HOT:

520 người thi tuần này

Đề thi Tiếng Anh 5 Cuối học kì 2 có đáp án (Đề 1)

8.3 K lượt thi 20 câu hỏi
173 người thi tuần này

Đề thi Tiếng Anh 5 Cuối học kì 2 có đáp án (Đề 5)

7.9 K lượt thi 26 câu hỏi
125 người thi tuần này

Đề thi Tiếng Anh lớp 5 Học kì 2 cực hay, có đáp án

3 K lượt thi 25 câu hỏi
101 người thi tuần này

Đề thi Tiếng Anh 5 Cuối học kì 2 có đáp án (Đề 2)

7.9 K lượt thi 25 câu hỏi
89 người thi tuần này

Bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 1: What's your address? có đáp án

7.1 K lượt thi 31 câu hỏi
79 người thi tuần này

Bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 12: Don't ride your bike too fast! có đáp án

2.3 K lượt thi 23 câu hỏi
69 người thi tuần này

Đề thi Tiếng Anh 5 Cuối học kì 2 có đáp án (Đề 3)

7.8 K lượt thi 45 câu hỏi

Nội dung liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Câu 1

Từ vựng Unit 12 lớp 5

Lời giải

Tiếng AnhPhiên âmTiếng Việt
knife/naif/con dao
cut/kʌt/vết cắt, cắt
cabbage/kæbidʒ/cải bắp
stove/stouv/Bếp lò
touch/tʌt∫/Chạm vào
bum/bʌm/vết bỏng, đốt cháy
match/mæt∫/que diêm
run down/rʌn'daun/chạy xuống
stair/steə/Cầu thang
climb the tree/klaim ði tri:/trèo cây
bored/bɔ:d/chán, buồn
reply/ri'plai/trả lời
loudly/laudli/ầm ĩ
again/ə'gen/lại
run/'rʌn/chạy
leg/leg/chân
arm/ɑ:mz/tay
break/breik/làm gãy, làm vỡ
apple tree/æpltri:/cây táo
fall off/fɔ:l ɔv/ngã xuống
hold/hould/Cầm, nắm
sharp/∫ɑ:p/sắc, nhọn
dangerous/deindʒrəs/nguy hiếm
common/kɔmən/thông thường, phổ biến
accident/æksidənt/tai nạn
prevent/pri'vent/ngăn chặn
safe/seif/an toàn
young children/jʌηgə t∫ildrən/trẻ nhỏ
roll off/roul ɔ:f/lăn khỏi
balcony/bælkəni/ban công
tip/tip/mẹo
neighbour/neibə/Hàng xóm
4.6

480 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%