Từ vựng Unit 12 lớp 5
29 người thi tuần này 4.6 2.4 K lượt thi 1 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
277 người thi tuần này
Đề thi học kì 2 Tiếng Anh 5 iLearn smart start có đáp án - Đề 1
1.8 K lượt thi
21 câu hỏi
134 người thi tuần này
Đề cuối kì 2 Tiếng Anh lớp 5 Global success có đáp án - Đề 1
2.2 K lượt thi
22 câu hỏi
86 người thi tuần này
Bộ 5 đề kiểm tra giữa học kì 2 Tiếng Anh 5 Gobal Success có đáp án (Đề số 1)
2 K lượt thi
8 câu hỏi
79 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 5 Unit 13: Our special days - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
323 lượt thi
20 câu hỏi
72 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 5 Unit 11: Family time - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
388 lượt thi
20 câu hỏi
71 người thi tuần này
Đề thi cuối kì 1 tiếng Anh lớp 5 i-Learn Smart Start có đáp án (đề 1)
2.2 K lượt thi
30 câu hỏi
67 người thi tuần này
Bộ 5 đề thi giữa học kì 2 Tiếng Anh lớp 5 i-Learn Smart Start có đáp án (Đề 1)
2.2 K lượt thi
25 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
knife | /naif/ | con dao |
cut | /kʌt/ | vết cắt, cắt |
cabbage | /kæbidʒ/ | cải bắp |
stove | /stouv/ | Bếp lò |
touch | /tʌt∫/ | Chạm vào |
bum | /bʌm/ | vết bỏng, đốt cháy |
match | /mæt∫/ | que diêm |
run down | /rʌn'daun/ | chạy xuống |
stair | /steə/ | Cầu thang |
climb the tree | /klaim ði tri:/ | trèo cây |
bored | /bɔ:d/ | chán, buồn |
reply | /ri'plai/ | trả lời |
loudly | /laudli/ | ầm ĩ |
again | /ə'gen/ | lại |
run | /'rʌn/ | chạy |
leg | /leg/ | chân |
arm | /ɑ:mz/ | tay |
break | /breik/ | làm gãy, làm vỡ |
apple tree | /æpltri:/ | cây táo |
fall off | /fɔ:l ɔv/ | ngã xuống |
hold | /hould/ | Cầm, nắm |
sharp | /∫ɑ:p/ | sắc, nhọn |
dangerous | /deindʒrəs/ | nguy hiếm |
common | /kɔmən/ | thông thường, phổ biến |
accident | /æksidənt/ | tai nạn |
prevent | /pri'vent/ | ngăn chặn |
safe | /seif/ | an toàn |
young children | /jʌηgə t∫ildrən/ | trẻ nhỏ |
roll off | /roul ɔ:f/ | lăn khỏi |
balcony | /bælkəni/ | ban công |
tip | /tip/ | mẹo |
neighbour | /neibə/ | Hàng xóm |