Siêu phẩm 30 đề thi thử THPT quốc gia 2024 do thầy cô VietJack biên soạn, chỉ từ 100k trên Shopee Mall.

Mua ngay

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack
Tiếng AnhPhiên âmTiếng Việt
restaurant/ˈrest(ə)rɒnt/nhà hàng
a bowl of/ə bəʊl əv/một bát (gì đó)
noodle/ˈnuːd(ə)l/
water/ˈwɔːtə(r)/nước
a glass of/ə glɑ:s əv/một ly (gì đó)
apple juice/ˈæp(ə)l dʒuːs/nước táo
fish/fɪʃ/
a packet of/ə ˈpækɪt əv/một gói (gì đó)
biscuit/ˈbɪskɪt/bánh quy
a bar of/ə bɑ: əv/một thanh (gì đó)
a carton of/ə ˈkɑː(r)t(ə)n əv/một hộp (gì đó)
lemonade/ˌleməˈneɪd/nước chanh
nowadays/ˈnaʊəˌdeɪz/ngày nay
sandwich/ˈsæn(d)wɪdʒ/bánh săng uých
healthy food/ˈhelθi fuːd/Đồ ăn tốt cho sức khỏe
meal/miːl/bữa ăn
canteen/kænˈtiːn/căng tin
fresh/freʃ/tươi
egg/eg/trứng
sausage/ˈsɒsɪdʒ/xúc xích
butter/ˈbʌtə(r)/
bottle/ˈbɒt(ə)l/chai
banana/bəˈnɑːnə/quả chuối
diet/ˈdaɪət/chế độ ăn kiêng
vegetable/ˈvedʒtəb(ə)l/rau
vitamin/ˈvɪtəmɪn/Chất dinh dưỡng (vitamin)
sugar/ˈʃʊɡə(r)/đường
salt/sɔːlt/muối
meat/miːt/thịt
fat/fæt/béo
rice/raɪs/cơm, gạo
habit/ˈhæbɪt/thói quen

Quảng cáo

book vietjack

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Bình luận


Bình luận