Sách mới 2k7: Tổng ôn Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia 2025, đánh giá năng lực (chỉ từ 110k).
Quảng cáo
Trả lời:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
restaurant | /ˈrest(ə)rɒnt/ | nhà hàng |
a bowl of | /ə bəʊl əv/ | một bát (gì đó) |
noodle | /ˈnuːd(ə)l/ | mì |
water | /ˈwɔːtə(r)/ | nước |
a glass of | /ə glɑ:s əv/ | một ly (gì đó) |
apple juice | /ˈæp(ə)l dʒuːs/ | nước táo |
fish | /fɪʃ/ | cá |
a packet of | /ə ˈpækɪt əv/ | một gói (gì đó) |
biscuit | /ˈbɪskɪt/ | bánh quy |
a bar of | /ə bɑ: əv/ | một thanh (gì đó) |
a carton of | /ə ˈkɑː(r)t(ə)n əv/ | một hộp (gì đó) |
lemonade | /ˌleməˈneɪd/ | nước chanh |
nowadays | /ˈnaʊəˌdeɪz/ | ngày nay |
sandwich | /ˈsæn(d)wɪdʒ/ | bánh săng uých |
healthy food | /ˈhelθi fuːd/ | Đồ ăn tốt cho sức khỏe |
meal | /miːl/ | bữa ăn |
canteen | /kænˈtiːn/ | căng tin |
fresh | /freʃ/ | tươi |
egg | /eg/ | trứng |
sausage | /ˈsɒsɪdʒ/ | xúc xích |
butter | /ˈbʌtə(r)/ | bơ |
bottle | /ˈbɒt(ə)l/ | chai |
banana | /bəˈnɑːnə/ | quả chuối |
diet | /ˈdaɪət/ | chế độ ăn kiêng |
vegetable | /ˈvedʒtəb(ə)l/ | rau |
vitamin | /ˈvɪtəmɪn/ | Chất dinh dưỡng (vitamin) |
sugar | /ˈʃʊɡə(r)/ | đường |
salt | /sɔːlt/ | muối |
meat | /miːt/ | thịt |
fat | /fæt/ | béo |
rice | /raɪs/ | cơm, gạo |
habit | /ˈhæbɪt/ | thói quen |
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
về câu hỏi!