Từ vựng Unit 20 lớp 5
18 người thi tuần này 4.6 3.1 K lượt thi 1 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
Đề thi Tiếng Anh 5 Cuối học kì 2 có đáp án (Đề 1)
Đề thi Tiếng Anh 5 Cuối học kì 2 có đáp án (Đề 5)
Đề thi Tiếng Anh lớp 5 Học kì 2 cực hay, có đáp án
Đề thi Tiếng Anh 5 Cuối học kì 2 có đáp án (Đề 2)
Bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 1: What's your address? có đáp án
Bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 12: Don't ride your bike too fast! có đáp án
Bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 2: I always get up early. How about you? có đáp án
Đề thi Tiếng Anh 5 Cuối học kì 2 có đáp án (Đề 3)
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
address | /əˈdres/ | địa chỉ |
lane | /leɪn/ | ngõ |
road | /rəʊd/ | đường (trong làng) |
street | /strɪkt/ | đường (trong thành phố) |
Flat | /flæt/ | căn hộ |
city | /ˈsɪti/ | thành phố |
village | /ˈvɪlɪdʒ/ | ngôi làng |
country | /ˈkʌntri/ | đất nước |
tower | /ˈtaʊə(r)/ | tòa tháp |
mountain | /ˈmaʊntɪn/ | ngọn núi |
district | /ˈdɪstrɪkt/ | huyện, quận |
province | /ˈprɒvɪns/ | tỉnh |
hometown | /həʊm taʊn/ | quê hương |
where | /weə(r)/ | ở đâu |
from | /frɒm/ | đến từ |
pupil | /ˈpjuːp(ə)l/ | học sinh |
live | /lɪv/ | sống |
busy | /ˈbɪzi/ | bận rộn |
far | /fɑː(r)/ | xa xôi |
quiet | /ˈkwaɪət/ | yên tĩnh |
crowded | /ˈkraʊdɪd/ | đông đúc |
large | /lɑː(r)dʒ/ | rộng |
small | /smɔːl/ | nhỏ, hẹp |
pretty | /ˈprɪti/ | xinh xắn |
beautiful | /ˈbjuːtəf(ə)l/ | đẹp |
617 Đánh giá
50%
40%
0%
0%
0%