Câu hỏi:
11/08/2020 11,858Choose A, B, C, or D that best completes each sentence.
Question: Parents often feel they have lost any sort of _______ or influence over their child.
Câu hỏi trong đề: Kiểm Tra – Unit 2: Relationships !!
Quảng cáo
Trả lời:
Đáp án:
control (n): sự kiểm soát
ability (n): khả năng
opportunity (n): cơ hội
impression (n): sự ấn tượng
Parents often feel they have lost any sort of control or influence over their child.
Tạm dịch: Phụ huynh thường cảm thấy họ đã mất kiểm soát hoặc mất tầm ảnh hưởng đối với con mình.
Đáp án cần chọn là: A
Hot: Học hè online Toán, Văn, Anh...lớp 1-12 tại Vietjack với hơn 1 triệu bài tập có đáp án. Học ngay
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Lời giải
Đáp án:
It (A) is extremely (B) important for (C) an engineer to know (D) to use a computer.
Cụm từ: know how to – V(bare): biết làm gì đó như thế nào
to know => to know how
It is extremely important for an engineer to know how to use a computer.
Tạm dịch: Một điều vô cùng quan trọng đối với một kỹ sư là biết cách sử dụng máy tính.
Đáp án cần chọn là: D
Lời giải
Đáp án:
reconcile (adj): làm hòa, hòa giải
persuade (v): thuyết phục
interested (adj): thú vị
fond (adj): thích thú
They were finally reconciled with each other, after not speaking for nearly five years.
Tạm dịch: Cuối cùng thì họ cũng đã hòa giải với nhau, sau khi không nói chuyện với nhau gần năm năm.
Đáp án cần chọn là: A
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
114 câu Trắc nghiệm Chuyên đề 11 Unit 5. Being part of Asian
Reading - Healthy Lifestyle And Longevity
Từ Vựng - Becoming Independent
94 câu Trắc nghiệm Chuyên đề 11 Unit 10. Healthy lifestyle and longevity
Reading – Global Warming
Reading – The Generation Gap
Reading – Relationships
Từ Vựng – Relationships
Hãy Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản để gửi bình luận