Chọn từ đồng nghĩa với từ được gạch chân trong câu sau:
The number of Vietnamese sport officials and referees of international standard taking part in regional tournaments has increased rapidly.
A. hosting
B. participating
C. achieving
D. succeeding
Câu hỏi trong đề: Bài tập trác nghiệm Unit 13 - Từ vựng có đáp án !!
Quảng cáo
Trả lời:

hosting (v): tổ chức
participating (v): tham gia
achieving (v): đạt được
succeeding (v): thành công
taking part in = participating
=>The number of Vietnamese sport officials and referees of international standard participating regional tournaments has increased rapidly.
Tạm dịch:Số lượng cán bộ, trọng tài thể thao Việt Nam theo tiêu chuẩn quốc tế tham gia giải đấu khu vực đang tăng nhanh.
Hot: Danh sách các trường đã công bố điểm chuẩn Đại học 2025 (mới nhất) (2025). Xem ngay
- Sổ tay dẫn chứng nghị luận xã hội năm 2025 (chương trình mới) ( 18.000₫ )
- Sổ tay Lịch Sử 12 (chương trình mới) ( 18.000₫ )
- Sổ tay lớp 12 các môn Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa, KTPL (chương trình mới) ( 36.000₫ )
- Bộ đề thi tốt nghiệp 2025 các môn Toán, Lí, Hóa, Văn, Anh, Sinh, Sử, Địa, KTPL (có đáp án chi tiết) ( 36.000₫ )
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1
A. prepare
B. preparation
C. preparative
D. preparator
Lời giải
preparation (n): sự chuẩn bị
preparative (adj): sửa soạn
preparator (n): người chuẩn bị
Chỗ cần điền đứng sau tính từ nên cần 1 danh từ.
=>Before the 22ndSEA Games, Vietnam had made a good preparation in every aspect.
Tạm dịch:Trước Sea Games 22, Vietnam đã có sự chuẩn bị tốt về mọi mặt.
Câu 2
A. present
B. award
C. medal
D. reward
Lời giải
award (n): giải thưởng
medal (n): huy chương
reward (n): trao tặng
- gold medal: huy chương vàng
=>In beach volleyball, Indonesia defeated Thailand in straight sets to take men's gold medal
Tạm dịch:Ở bộ môn bóng chuyền bãi biển, Indonesia đã đánh bại Thái Lan trong những ván đấu liên tiếp để giành huy chương vàng dành cho nam giới.
Câu 3
A. Cooperate
B. Cooperation
C. Cooperative
D. Cooperatively
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 4
A. distance
B. title
C. runner
D. sport
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 5
A. in
B. for
C. with
D. on
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 6
A. included
B. durable
C. rank
D. record
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 7
A. compete
B. competitors
C. competitions
D. competitor
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.