CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

1. experiment = thí nghiệm

2. devices = các thiết bị

3. laboratory = phòng thí nghiệm

4. hardware = phần cứng

4. software = phần mềm

5. equipment = thiết bị

Lời giải

1. using

2. to study

3. Playing/ To play

4. to study

Hướng dẫn dịch:

1. Nhiều trẻ em thích sử dụng các thiết bị hiện đại ngày nay.

2. Tôi quyết định học khoa học máy tính tại trường đại học.

3. Chơi trò chơi ngôn ngữ trên điện thoại thông minh rất thú vị.

4. Học bằng điện thoại thông minh rất tiện lợi.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP