Câu hỏi:

13/07/2024 1,136

Listen to the sentences and circle the words you hear. (Nghe các câu và khoanh tròn những từ bạn nghe được.)

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

1. b

2. c

3. a

Nội dung bài nghe:

1. I’m worried he’s going to crash his car.

2. The train is moving fast.

3. I usually have bread for breakfast.

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi lo lắng anh ấy sắp đâm xe.

2. Đoàn tàu chuyển động nhanh dần đều.

3. Tôi thường ăn bánh mì cho bữa sáng.

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Lời giải

1. homemaker

2. groceries

3. heavy lifting

4. housework

5. breadwinner

Hướng dẫn dịch:

1. Mẹ tôi là một người nội trợ. Cô ấy không đi làm mà ở nhà chăm sóc gia đình.

2. Khi tôi sống ở thành phố này, tôi đã từng mua hàng tạp hóa ở siêu thị này.

3. Con trai lớn của tôi đủ khỏe để làm những công việc nặng nhọc cho gia đình.

4. Hanna ghét làm việc nhà ngoại trừ nấu ăn.

5. Ông Lewis là trụ cột của gia đình, nhưng ông vẫn giúp vợ việc nhà mỗi khi có thời gian.

Lời giải

1. does

2. is not doing

3. is watching

4. are doing

5. is tidying up

6. is trying

Hướng dẫn dịch:

Bà Lâm là một bà nội trợ. Mỗi ngày, bà ấy làm hầu hết các công việc nhà. Bà ấy nấu ăn, giặt quần áo và dọn dẹp nhà cửa. Nhưng hôm nay là Ngày của Mẹ nên bà Lâm không làm việc nhà. Hiện tại, bà ấy đang xem chương trình TV yêu thích của mình. Các con của bà ấy đang nấu ăn và chồng bà ấy đang thu dọn nhà cửa. Mọi người đều đang cố gắng để biến ngày này trở thành một ngày đặc biệt đối với bà Lâm.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP