Câu hỏi:
13/07/2024 920Read and listen to the dialogue. Then complete the table with the words in blue in the dialogue. Add more words to the table (Đọc và nghe hội thoại. Sau đó, hoàn thành bảng với các từ màu xanh lam trong đoạn hội thoại. Thêm các từ khác vào bảng)
Sale Tết giảm 50% 2k7: Bộ 20 đề minh họa Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. form chuẩn 2025 của Bộ giáo dục (chỉ từ 49k/cuốn).
Quảng cáo
Trả lời:
Subjects |
Other words |
science (khoa học) maths (toán) history (lịch sử) |
lab (phòng thí nghiệm) timetable (thời gian biểu) homework (bài tập) teachers (giáo viên) students (học sinh) |
Hướng dẫn dịch:
Mark: Xin lỗi, đây có phải là phòng thí nghiệm khoa học không?
Jenny: Ờm, không, không có phòng thí nghiệm khoa học nào trong khu này. Bạn là người mới, phải không? Chúng ta không có khoa học sáng nay.
Mark: Ồ. Chúng ta có gì bây giờ? Tôi không có thời gian biểu của mình.
Susan: Đây, cầm lấy cái này. Tôi có một bản sao dự phòng.
Mark: Cảm ơn. À, được rồi. Bây giờ chúng ta có toán học.
Jenny: Ừ. Chúng ta có ai cho môn toán năm nay?
Susan: Ông Waldron. Điều đó có nghĩa là rất nhiều bài tập về nhà và bài kiểm tra. Và có một giáo viên lịch sử mới, nhìn kìa.
Mark: Có bao nhiêu giáo viên ở đây?
Jenny: Tôi không biết. Rất nhiều. Có một nghìn sinh viên ở đây.
Mark: Một nghìn lẻ một, bao gồm cả tôi. Mmm - lịch sử nhân đôi vào chiều thứ sáu. Thật là khó khăn.
Susan: Đúng. Chào mừng đến với thế giới của chúng tôi!
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Check the meaning of the words in blue and choose the correct words. Then write sentences about your school (Kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh lam và chọn từ đúng. Sau đó viết các câu về trường học của bạn)
Câu 2:
Talk about your timetable using the prepositions of time (Nói về thời gian biểu của bạn bằng cách sử dụng các giới từ chỉ thời gian)
Đề thi Cuối kì 1 Tiếng anh 7 có đáp án - Đề 1
Đề thi Cuối kì 1 Tiếng anh 7 có đáp án - Đề 2
Đề thi Giữa kì 1 Tiếng anh 7 có đáp án - Đề 1
Đề kiểm tra giữa học kỳ 2 Tiếng anh 7 Cánh diều có đáp án - Đề 1
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 5: Food and drink - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 7: Traffic - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 1: Hobbies - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 6: A visit to a school - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
về câu hỏi!