Câu hỏi:
28/05/2022 366Pronunciation. Listen again and notice how the candidate pronounces the phrases in exercise 6. Work in pairs and practise saying them. (Cách phát âm. Nghe lại và chú ý cách thí sinh phát âm các cụm từ trong bài tập 6. Làm việc theo cặp và luyện nói chúng)
Sách mới 2k7: Tổng ôn Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia 2025, đánh giá năng lực (chỉ từ 110k).
Quảng cáo
Trả lời:
Nội dung bài nghe: bài tập 5
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Now compare photos 1 and 2. Describe a) the main similarities and b) the main differences. Use the phrases below to help you. (So sánh ảnh 1 và 2. Mô tả a) những điểm tương đồng chính và b) những điểm khác biệt chính. Sử dụng các cụm từ dưới đây để giúp bạn)
Similarities (Tương đồng)
- The common theme in the photos is … (Điểm chung của 2 bức ảnh là …)
- You can see … in both photos. (Bạn có thể thấy … trong cả 2 bức)
- Both photos show … (Cả 2 bức tranh đều cho thấy)
- In both photos there are … (Trong cả 2 bức có)
Differences (Khác biệt)
- The first photo shows …, whereas the second photo shows … (Bức tranh thứ nhất cho thấy, trong khi bức tranh thứ 2 lại cho thấy)
- In the first photo …, but in the second photo. (Trong bức tranh đầu tiên, nhưng trong bức tranh thứ 2)
- One obvious difference is (that) … (Sự khác biệt rõ ràng chính là)
- Unlike the first photo, the second photo shows ... (Không giống với bức tranh thứ nhất, bức tranh thứ 2 cho thấy)
- In contrast to the first photo, the second photo … (Trái ngược với bức tranh thứ nhất, bức thứ 2)
Câu 2:
Describe photo 1. What can you see? What is happening? Use the phrases below to help you. (Mô tả bức ảnh 1. Bạn có thể nhìn thấy gì? Điều gì đang diễn ra? Sử dụng các cụm từ dưới đây để giúp bạn)
- the photo shows (bức ảnh cho thấy)
- in the foreground / background (ở đằng trước / đằng sau)
- on the left / right (ở bên trái / bên phải)
- in the top right corner (ở góc trên cùng bên phải)
- in the bottom left corner (ở góc dưới cùng bên trái)
- judging by (nhìn vào … thấy)
- it / they etc. must be... (nó / họ chắc hẳn …)
- she/they etc. can't be ... (cô ấy / họ không thể nào)
Câu 3:
Does your school have a music or sports club? What other clubs are there? Are you a member of any? In pairs, discuss the question below and make notes. (Trường của bạn có câu lạc bộ âm nhạc hoặc thể thao không? Có những câu lạc bộ nào khác? Bạn có phải là thành viên của bất kỳ CLB nào khổng? Theo cặp, thảo luận câu hỏi bên dưới và ghi chú lại)
Câu 4:
Listen to a candidate answering the question in an exam. Compare your ideas with hers. Are any the same? Which are different? (Nghe một ứng viên trả lời câu hỏi trong một kỳ thi. So sánh ý của bạn với ý của cô ấy. Có giống nhau không? Khác nhau ở điểm nào?)
Câu 5:
Look at the photo. Where are the people? Match each photo with a place below. (Nhìn vào bức hình. Mọi người ở đâu? Ghép mỗi ảnh với một địa điểm bên dưới)
In school (ở trường)
canteen (căng tin)
playground (sân chơi)
classroom (lớp học)
staff room (phòng nhân viên)
hall (sảnh)
store room (kho)
library (thư viện)
playing field (sân thể thao)
Câu 6:
Key phrases. Listen again. Which phrases does the candidate use? (Cụm từ khóa. Nghe lại. Ứng viên sử dụng những cụm từ nào?)
Structuring your speech (Cấu trúc bài nói)
I'd like to start by saying / looking at … (Tôi muốn bắt đầu bằng việc nói rằng / nhìn vào)
First of all, we need to decide / examine / look at / ask ourselves … (Đầu tiên, ta cần tự mình quyết định / xem xét)
I'll begin with (Tôi bắt đầu với)
Now I'd like to move on to ... (Bây giờ tôi sẽ tiếp tục với)
This leads to my next point. (Điều này dẫn đến luận điểm tiếp theo của tôi)
Now let's look at / move on to (the question of) (Giờ hãy cùng nhìn vào / tiếp tục với câu hỏi về)
Ordering points or opinions (Sắp xếp luận điểm)
First, … Second, … Finally, (Đầu tiên / Thứ hai là / Cuối cùng là)
Justifying your opinions (chứng minh luận điểm)
There are a number of reasons why I believe this (Có rất nhiều lý do tại sao tôi tin vào điều này)
First … (Đầu tiên)
I'll tell you why I think that. (Tôi sẽ cho bạn biết vì sao tôi lại nghĩ như vậy)
The reason I say that is (Lý do tôi nói vậy là)
The main reason I feel this way is … (Lý do chính mà tôi thấy vậy là)
Summing up your opinion (Tóm tắt ý)
To sum up / In conclusion / All in all (Kết luận lại / Tóm lại)
Just to summarise the main points (Tóm lại những ý chính)
về câu hỏi!