Câu hỏi:
13/07/2024 907Complete the sentences with the correct form of the verbs in the brackets. (Hoàn thành các câu với dạng đúng của các động từ trong ngoặc.)
1. Do you want … with me? (go out)
2. Can you … me? (help)
3. Would you like … with me? (dance)
4. They must … hard. (work)
5. You shouldn't … late. (stay up)
6. You don't need … this exercise. (do)
7. You don't have to … her phone. (answer)
8. We must … helmets while riding a motorbike. (wear)
Sách mới 2k7: Tổng ôn Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia 2025, đánh giá năng lực (chỉ từ 110k).
Quảng cáo
Trả lời:
1. to go out |
2. help |
3. to dance |
4. work |
5. stay up |
6. to do |
7. answer |
8. wear |
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn có muốn đi chơi với tôi không?
2. Bạn có thể giúp tôi được không?
3. Bạn có muốn khiêu vũ với tôi không?
4. Họ phải làm việc chăm chỉ.
5. Bạn không nên thức khuya.
6. Bạn không cần thực hiện bài tập này.
7. Bạn không cần phải trả lời điện thoại của cô ấy.
8. Chúng ta phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Fill in the blanks with “some, any, a lot of, lots of” (Điền vào chỗ trống với "“some, any, a lot of, lots of”)
1. We are running out of gasoline. Let's stop and get … at the gas station.
2. There are … cars on the street, so they cause traffic jams every day.
3. If we don't use … fossil fuels, our environment won't be polluted.
4. People use … solar panels to replace non-renewable sources of energy.Câu 2:
Write the negative and interrogative forms of these affirmative sentences. (Viết các dạng phủ định và nghi vấn của những câu khẳng định này.)
1. Susan has to get up early.
2. Peter has to do five exercises.
3. They have to wear ties at work.
4. People have to wear masks at public places.
Câu 3:
Look at the sentences in exercise 1 and complete the Rules. (Nhìn vào các câu trong bài 1 và hoàn thành các quy tắc.)
Câu 4:
Choose ONE option to complete the sentence. (Chọn MỘT lựa chọn để hoàn thành câu.)
1. I really want (to see / see) Bến Thành Market and the War Remnants Museum.
2. Which gate do we need (go / to go) to?
3. We (have to / have) go to Gate 34, Terminal 1.
4. We must (to catch / catch) the shuttle to Terminal 1.
Câu 5:
USE IT!
Work in pairs. Tell the other what you want to do, need to do and must do when you go home every day (Làm việc theo cặp. Nói cho người kia biết bạn muốn làm gì, cần làm gì và phải làm gì khi về nhà hàng ngày)
về câu hỏi!