Câu hỏi:
13/07/2024 1,032Replace the underlined part with phrases with possessive pronouns. (Thay phần gạch chân bằng các cụm từ với đại từ sở hữu.)
Sách mới 2k7: Tổng ôn Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia 2025, đánh giá năng lực (chỉ từ 110k).
Quảng cáo
Trả lời:
1. I'm writing to a friend of mine.
2. We met a relative of yours.
3. Henry borrowed a bike of mine.
4. We had dinner with a neighbour of ours.
5. I went on holiday with two friends of theirs.
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi đang viết thư cho một trong những người bạn của tôi.
2. Chúng tôi đã gặp một người thân của bạn.
3. Henry đã mượn một trong những chiếc xe đạp của tôi.
4. Chúng tôi đã ăn tối với một trong những người hàng xóm của chúng tôi.
5. Tôi đã đi nghỉ với hai người bạn của họ.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Read the passage and decide if the statements are true (T) or false (F) (Đọc đoạn văn và quyết định xem câu trả lời là đúng (T) hay sai (F).)
Hướng dẫn dịch:
Có ba dạng nhiên liệu hóa thạch chính: than đá, dầu mỏ và khí đốt tự nhiên. Chúng ta gọi chúng là những nguồn không thể tái tạo vì nhiên liệu hóa thạch mất hàng triệu năm để hình thành và chúng đang cạn kiệt dần. Điều gì sẽ xảy ra khi không có than, dầu và khí đốt tự nhiên trên trái đất?
Các nhà khoa học đang cố gắng tìm kiếm và sử dụng các nguồn năng lượng thay thế khác. Chúng ta có thể sử dụng năng lượng từ mặt trời, gió và nước.
Chúng ta cũng có thể tiết kiệm nhiên liệu hóa thạch bằng cách tiết kiệm năng lượng. Một cách đơn giản để làm điều này là tắt các thiết bị điện mà chúng ta không sử dụng. Chúng tôi cũng có thể tắt đèn khi không có ai trong phòng. Một cách khác là di chuyển bằng xe đạp hoặc đi bộ thay vì điều khiển ô tô hoặc xe máy.
Câu 2:
Circle A, B, C or D to indicate the word with stress pattern different from the others in each group (Khoanh tròn A, B, C hoặc D để chỉ ra từ có mẫu trọng âm khác với các từ khác trong mỗi nhóm)
Câu 3:
Write a paragraph (80 - 90 words) about a means of transport we will use in the future. (Viết đoạn văn (80 - 90 chữ) kể về một phương tiện giao thông mà chúng ta sẽ sử dụng trong tương lai.)
Câu 4:
Read and circle the best option (A, B, C, or D) to complete the letter (Đọc và khoanh tròn lựa chọn tốt nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thành bức thư)
Dear Linda,
We're having (1) great holiday here! We arrived two days ago, and we're staying in (2) small hotel in (3) town. We went to see (4) castle in the morning and we visited the beer factory in (5) afternoon.
At (6) moment, we're sitting in (7) old café in the main square. It's really beautiful! There's (8) old clock in the middle of (9) square. I think we'll spend (10) hour walking along the river before having dinner.
See you soon!
Love,
Mary
Câu 5:
Read the passage and complete the table. (Đọc đoạn văn và hoàn thành bảng)
Hướng dẫn dịch:
SkyTram
SkyTram trông giống như một cây kem. Nó có thể di chuyển rất nhanh, với tốc độ 240 km/h và sử dụng rất ít năng lượng. Nó có thể chở năm mươi hành khách. Nó sẽ là tương lai của giao thông vận tải thành phố.
Ô tô bay
FlyingCar trông giống như một chiếc máy bay nhưng không cần đường băng để cất cánh. Nó có thể chở hàng nghìn hành khách. Nhưng bạn cần đợi hai mươi năm để Flying Car trở thành hiện thực.
Xe buýt điện mini
Loại xe buýt điện mini này được gọi là Camoe. Nó có thể chở 32 hành khách. Nó rất dài và hẹp, giống như một đoàn tàu. Nó có thể dễ dàng tránh tắc đường. Động cơ điện của nó có thể được sạc lại trong vài giây khi đang dừng cho hành khách.
Câu 6:
Complete the sentences using the appropriate form of the verbs in brackets. (Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng dạng thích hợp của các động từ trong ngoặc)
về câu hỏi!