Câu hỏi:
13/07/2024 4,297KỸ NĂNG NÓI (SPEAKING SKILLS)
Talk about an activity you do to stay healthy.
You can use the following questions as cues:
* What is the activity?
* When did you start it?
* How often do you do it?
* Why do you do it?
Useful languages:
Complete the notes:
Now you try!
Give your answer using the following cues. You should speak for 1-2 minutes.
1. I decided to take up + N in order to stay healthy.
2. I started this activity ... ago.
3. I do it every day/ morning/ afternoon/...
4. It has become an integral part of my life because ...
Now you tick!
Did you ...
- answer all the questions in the task?
- give some details to each main point?
- speak slowly and fluently with only some hesitation?
- use vocabulary wide enough to talk about the topic?
- use various sentence structures (simple, compound, complex) accurately?
- pronounce correctly (vowels, consonants, stress, intonation)?
Let’s compare!
Finally, compare with the sample answer on page 190.
Sách mới 2k7: Tổng ôn Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia 2025, đánh giá năng lực (chỉ từ 110k).
Quảng cáo
Trả lời:
Talk about an activity you do to stay healthy.
Dịch nghĩa câu hỏi: Kể về một hoạt động mà bạn làm để giữ sức khỏe.
Bạn có thể sử dụng các câu hỏi sau đây làm gợi ý:
• Hoạt động đó là gì?
• Bạn đã bắt đầu nó khi nào?
• Bạn có thường xuyên thực hiện hoạt động đó?
• Tại sao bạn lại tham gia hoạt động đó?
Gợi ý trả lời:
MAIN IDEAS (Ý chính)
What (Là gì)
* do yoga (v. phr.) (tập yoga)
* go bicycle (v. phr.) (đạp xe)
* go to the gym (v. phr.) (đến phòng tập)
* become a vegetarian (v. phr.) (trở thành người ăn chay)
When started (Bắt đầu khi nào)
* 2 years ago (cách đây 2 năm)
* 3 months ago (cách đây 3 tháng)
* last week (tuần trước)
* last year (năm ngoái)
How often (Tần suất)
* 3 times a week (3 lần 1 tuần)
* every weekend (mỗi cuối tuần)
* every afternoon (mỗi buổi chiều)
* every morning (mỗi buổi sáng)
Why (Tại sao)
* control weight (v. phr.) (kiểm soát cân nặng)
* relieve stress (v. phr.) (giảm căng thẳng)
* boost immune system (v. phr.) (tăng cường hệ miễn dịch)
* live longer (v.phr) (sống lâu hơn)
Bài mẫu:Everyone knows that if we want to have a long and healthy life, we need to replace bad habits with good activities. No physical activity can guarantee a long life but it definitely ensures a healthy life.
Two years ago, after searching for related information, 1 decided to take up yoga. In order to stay healthy and fit, I do yoga every morning for about an hour. Many people misunderstand that the benefits of yoga are only limited to the physical level. In fact, yoga is the perfect blend of physical training and meditation. Therefore, it not only enhances our physical strength but also improves our mental health. Yoga establishes a balance between our body and soul.
Now, yoga has become an integral part of my life. Due to my regular practice, 1 am able to control my weight as well as relieve stress. Since then, my life has become much better.Mọi người đều biết rằng nếu chúng ta muốn có một cuộc sống lâu dài và khỏe mạnh, chúng ta cần thay thế những thói quen xấu bằng những hoạt động tốt. Không hoạt động thể chất nào đảm bảo chắc chắn một cuộc sống trường thọ nhưng nó chắc chắn đảm bảo một cuộc sống khỏe mạnh.
Hai năm trước, sau khi tìm hiểu, tôi quyết định tập yoga. Để giữ sức khỏe và vóc dáng, tôi tập yoga mỗi sáng trong khoảng một giờ đồng hồ. Nhiều người hiểu lầm rằng lợi ích của yoga chỉ giới hạn ở mức độ về thể chất. Trên thực tế, yoga là sự pha trộn hoàn hảo giữa rèn luyện thể chất và thiền định. Do đó, nó không chỉ tăng cường thể chất mà còn cải thiện sức khỏe tinh thần của chúng ta. Yoga thiết lập một sự cân bằng giữa cơ thể và tâm hồn của chúng ta.
Bây giờ, yoga đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của tôi. Do tập luyện thường xuyên, tôi có thể kiểm soát cân nặng của mình cũng như giảm căng thẳng. Kể từ đó, cuộc sống của tôi đã tốt hơn nhiềuCÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
1. The doctor said that a heart transplant might_________the man’s life for a few years.
Câu 3:
4. Good_________is essential if patients want to make a quick recovery.
Câu 4:
6. Scientists estimate that smoking reduces life_________by around 12 years on average
Câu 5:
7. A healthy lifestyle includes having a_________diet and good personal hygiene.
III. Reading
Đề kiểm tra 15 phút Tiếng Anh 11 Thí điểm Học kì 1 (có đáp án - Đề 1)
Kiểm Tra - Unit 6
120 câu Trắc nghiệm chuyên đề 11 Unit 1 The Generation Gap
114 câu Trắc nghiệm Chuyên đề 11 Unit 5. Being part of Asian
Bộ 15 Đề thi học kì 1 Tiếng anh mới 11 có đáp án - Đề 1
Reading - Healthy Lifestyle And Longevity
Grammar - V-ing Và Động Từ Trạng Thái Trong Dạng Tiếp Diễn
về câu hỏi!