Câu hỏi:

02/08/2022 290

Complete the words in the text (Hoàn thành các từ trong văn bản)

Complete the words in the text (Hoàn thành các từ trong văn bản) (ảnh 1)

Siêu phẩm 30 đề thi thử THPT quốc gia 2024 do thầy cô VietJack biên soạn, chỉ từ 100k trên Shopee Mall.

Mua ngay

Quảng cáo

Trả lời:

verified
Giải bởi Vietjack

Đáp án:

1. cards

2. message

3. emoticon

4. landline

5. phone

6. letter

7. chat

8. messaging

Hướng dẫn dịch:

Bạn làm gì khi đến ngày sinh nhật của ai đó?

Đôi khi tôi nói "chúc mừng sinh nhật" với bạn bè trên mạng xã hội, nhưng tôi không bao giờ gửi thiệp chúc mừng sinh nhật - chúng rất đắt! (Noah, 12 tuổi)

Tôi gửi cho bạn bè một tin nhắn văn bản 'chúc mừng sinh nhật' có biểu tượng cảm xúc mặt cười trong đó. (Alice, 14 tuổi)

Em gái tôi và tôi luôn gọi cho bà của chúng tôi trên điện thoại cố định khi đến ngày sinh nhật của bà. Cô ấy không có điện thoại di động. Đôi khi chúng tôi cũng viết một bức thư dài cho cô ấy và gửi cho cô ấy qua đường bưu điện. (Daniella, 15 tuổi)

Tôi có rất nhiều gia đình ở Ấn Độ. Khi đó là sinh nhật của anh họ tôi, tôi thường trò chuyện video với anh ấy. Đôi khi chúng tôi cũng sử dụng tin nhắn tức thời. (Arjun, 13 tuổi)

Quảng cáo

book vietjack

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

How do you communicate with your friends and family in these situations? Write sentences using communication words and your own ideas. (Làm thế nào để bạn giao tiếp với bạn bè và gia đình của bạn trong những tình huống này? Viết câu sử dụng các từ giao tiếp và ý tưởng của riêng bạn.)

How do you communicate with your friends and family in these situations? (ảnh 1)

1. Your friends aren't at school.

2. Your brother or sister passes an exam.

3. Your brother, sister or school friend is late for something important.

4. You want to chat to your friend in a different country.

5. You want to speak to your grandparents.

6. You want to tell your friends about your holiday.

Xem đáp án » 02/08/2022 320

Câu 2:

Complete the sentences with the words (Hoàn thành các câu với các từ)

Complete the sentences with the words (Hoàn thành các câu với các từ) (ảnh 1)

Xem đáp án » 02/08/2022 217

Câu 3:

Look at the picture. Correct the words (Nhìn vào bức tranh. Sửa các từ)

Look at the picture. Correct the words (Nhìn vào bức tranh. Sửa các từ) (ảnh 1)

Xem đáp án » 02/08/2022 181

Bình luận


Bình luận