- Tên trường: Đại học Nha Trang
- Tên tiếng Anh: Nha Trang University (NTU)
- Mã trường: TSN
- Loại trường: Công lập
- Hệ đào tạo: Đại học Sau đại học Liên thông Văn bằng 2
- Địa chỉ: Số 02 Nguyễn Đình Chiểu Nha Trang Khánh Hòa
- SĐT: 0583 831 149
- Email: tuyensinhdhts@gmail.com
- Website: http://www.ntu.edu.vn/
- Facebook: www.facebook.com/nhatranguniversity/
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. Chương trình đào tạo chuẩn | ||||||||
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (04 chuyên ngành: Biên - phiên dịch; Tiếng Anh du lịch; Giảng dạy Tiếng Anh; Song ngữ Anh -Trung) | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HN ĐGNL HCM |
||||
ĐT THPT | D01; (Toán, Văn, Anh, GDKTPL); C03; C04 | |||||||
2 | 7310101 | Kinh tế (02 chuyên ngành: Kinh tế thủy sản; Quản lý kinh tế) | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HN ĐGNL HCM |
||||
ĐT THPT | D01; C14; (Toán, Văn, Tin); C04 | |||||||
3 | 7310105 | Kinh tế phát triển | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HN ĐGNL HCM |
||||
ĐT THPT | D01; C14; (Toán, Văn, Tin); C04 | |||||||
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HN ĐGNL HCM |
||||
ĐT THPT | D01; C14; (Toán, Văn, Tin); C04 | |||||||
5 | 7340115 | Marketing | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HN ĐGNL HCM |
||||
ĐT THPT | D01; C14; (Toán, Văn, Tin); C04 | |||||||
6 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HN ĐGNL HCM |
||||
ĐT THPT | D01; C14; (Toán, Văn, Tin); C04 | |||||||
7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng (02 chuyên ngành: Tài chính - Ngân hàng; Công nghệ tài chính) | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HN ĐGNL HCM |
||||
ĐT THPT | D01; C14; (Toán, Văn, Tin); C04 | |||||||
8 | 7340301 | Kế toán | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HN ĐGNL HCM |
||||
ĐT THPT | D01; C14; (Toán, Văn, Tin); C04 | |||||||
9 | 7340302 | Kiểm toán | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HN ĐGNL HCM |
||||
ĐT THPT | D01; C14; (Toán, Văn, Tin); C04 | |||||||
10 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HN ĐGNL HCM |
||||
ĐT THPT | D01; C14; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ) | |||||||
11 | 7380101 | Luật (02 chuyên ngành: Luật; Luật kinh tế) | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HN ĐGNL HCM |
||||
ĐT THPT | D01; C14; C03; C04 | |||||||
12 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HN ĐGNL HCM |
||||
ĐT THPT | (Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; (Toán, Văn, Công nghệ); D01 | |||||||
13 | 7480101 | Khoa học máy tính | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HN ĐGNL HCM |
||||
ĐT THPT | (Toán, Văn, Tin); C01; (Toán, Văn, Công nghệ); D01 | |||||||
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HN ĐGNL HCM |
||||
ĐT THPT | (Toán, Văn, Tin); C01; (Toán, Văn, Công nghệ); D01 | |||||||
15 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HN ĐGNL HCM |
||||
ĐT THPT | (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01 | |||||||
16 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí; Thiết kế và chế tạo số) | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HN ĐGNL HCM |
||||
ĐT THPT | (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01 | |||||||
17 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HN ĐGNL HCM |
||||
ĐT THPT | (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01 | |||||||
18 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HN ĐGNL HCM |
||||
ĐT THPT | (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01 | |||||||
19 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HN
ĐGNL HCM |
||||
ĐT THPT |
(Toán, Văn, Anh, Lí); C01; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01 | |||||||
20 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HN ĐGNL HCM |
||||
ĐT THPT | (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01 | |||||||
21 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HN ĐGNL HCM |
||||
ĐT THPT | (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01 | |||||||
22 | 7520201 | Kỹ thuật điện (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử) | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HN ĐGNL HCM |
||||
ĐT THPT | (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01 | |||||||
23 | 7520206 | Kỹ thuật biển | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HN ĐGNL HCM |
||||
ĐT THPT | (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01 | |||||||
24 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HN ĐGNL HCM |
||||
ĐT THPT | (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01 | |||||||
25 | 7520301 | Kỹ thuật hoá học | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HN ĐGNL HCM |
||||
ĐT THPT | (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; (Toán, Văn, Công nghệ); D01 | |||||||
26 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường (02 chuyên ngành: Kỹ thuật môi trường; Quản lý môi trường và an toàn vệ sinh lao động) | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HN ĐGNL HCM |
||||
ĐT THPT | (Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; (Toán, Văn, Công nghệ); D01 | |||||||
27 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm (02 chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm; Dinh dưỡng và ẩm thực) | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HN ĐGNL HCM |
||||
ĐT THPT | (Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; (Toán, Văn, Công nghệ); D01 | |||||||
28 | 7540105 | Công nghệ chế biến thuỷ sản (02 chuyên ngành: Công nghệ chế biến thủy sản; Công nghệ sau thu hoạch) | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HNĐGNL HCM |
||||
ĐT THPT |
(Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; (Toán, Văn, Công nghệ); D01 | |||||||
29 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thưc phẩm | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HN ĐGNL HCM |
||||
ĐT THPT | (Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; (Toán, Văn, Công nghệ); D01 | |||||||
30 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (02 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng; Quản lý xây dựng) | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HN ĐGNL HCM |
||||
ĐT THPT | (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01 | |||||||
31 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HN ĐGNL HCM |
||||
ĐT THPT | (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01 | |||||||
32 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HN ĐGNL HCM |
||||
ĐT THPT | (Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; (Toán, Văn, Công nghệ); D01 | |||||||
33 | 7620303 | Khoa học thủy sản (02 chuyên ngành: Khoa học thủy sản, Khai thác thủy sản) | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HN ĐGNL HCM |
||||
ĐT THPT | (Toán, Văn, Anh, Sinh); B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01 | |||||||
34 | 7620305 | Quản lý thuỷ sản | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HN ĐGNL HCM |
||||
ĐT THPT | (Toán, Văn, Anh, Sinh); B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01 | |||||||
35 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HN ĐGNL HCM |
||||
ĐT THPT | D01; C14; (Toán, Văn, Tin); C03; C04 | |||||||
36 | 7810201A | Quản trị khách sạn (Chương trình đặc biệt) | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HN ĐGNL HCM |
||||
ĐT THPT | D01; C14; C03; C04 | |||||||
37 | 7840106 | Khoa học hàng hải (02 chuyên ngành: Khoa học hàng hải; Quản lý hàng hải và Logistics) | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HN ĐGNL HCM |
||||
ĐT THPT | (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01 | |||||||
2. Chương trình đào tạo đặc biệt | ||||||||
38 | 7340101A | Quản trị kinh doanh (Chương trình đặc biệt) | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HN ĐGNL HCM |
||||
ĐT THPT | D01; C14; (Toán, Văn, Tin) | |||||||
39 | 7340201A | Tài chính - Ngân hàng (Chương trình đặc biệt) | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HN ĐGNL HCM |
||||
ĐT THPT | D01; C14; (Toán, Văn, Tin) | |||||||
40 | 7340301A | Kế toán (Chương trình đặc biệt) | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HN ĐGNL HCM |
||||
ĐT THPT | D01; C14; (Toán, Văn, Tin) | |||||||
41 | 7420201MP | Công nghệ sinh học (Chương trình Minh Phú -NTU) | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HN ĐGNL HCM |
||||
ĐT THPT | (Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; (Toán, Văn, Công nghệ); D01 | |||||||
42 | 7480201A | Công nghệ thông tin (Chương trình đặc biệt) | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HN ĐGNL HCM |
||||
ĐT THPT | (Toán, Văn, Tin); C01; (Toán, Văn, Công nghệ); D01 | |||||||
43 | 7480201B | Công nghệ thông tin Việt - Nhật | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HN ĐGNL HCM |
||||
ĐT THPT | (Toán, Văn, Tin); C01; (Toán, Văn, Công nghệ); D01 | |||||||
44 | 7520103MP | Cơ khí thủy sản thông minh (Chương trình Minh Phú - NTU) | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HN ĐGNL HCM |
||||
ĐT THPT | (Toán, Văn, Anh, Lí); C01; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01 | |||||||
45 | 7540105HV | Công nghệ chế biến thủy sản (chương trình Hải Vương - NTU) | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HN ĐGNL HCM |
||||
ĐT THPT | (Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; (Toán, Văn, Công nghệ); D01 | |||||||
46 | 7540105MP | Công nghệ chế biến thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU) | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HN ĐGNL HCM |
||||
ĐT THPT | (Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; (Toán, Văn, Công nghệ); D01 | |||||||
47 | 7620301MP | Nuôi trồng thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU) | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HN ĐGNL HCM |
||||
ĐT THPT | (Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; (Toán, Văn, Công nghệ); D01 | |||||||
48 | 7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành (Chương trình đặc biệt) | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HN ĐGNL HCM |
||||
ĐT THPT | D01; C14; C03; C04 | |||||||
49 | 7810103P | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình song ngữ Pháp - Việt) | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HN ĐGNL HCM |
||||
ĐT THPT | D01; D03; C14; C03; C04 | |||||||
50 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 0 |
Ưu Tiên ĐGNL HN ĐGNL HCM |
||||
ĐT THPT | D01; C14; (Toán, Văn, Tin); C03; C04 |