| 1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
500 |
PT: ĐGNL trường Đại học Lạc Hồng |
| 2 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
500 |
PT: ĐGNL trường Đại học Lạc Hồng |
| 3 |
7310120 |
Kinh doanh quốc tế |
|
500 |
PT: ĐGNL trường Đại học Lạc Hồng |
| 4 |
7310608 |
Đông phương học - Nhật Bản học - Hàn Quốc học |
|
500 |
PT: ĐGNL trường Đại học Lạc Hồng |
| 5 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
|
500 |
PT: ĐGNL trường Đại học Lạc Hồng |
| 6 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
|
500 |
PT: ĐGNL trường Đại học Lạc Hồng |
| 7 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
500 |
PT: ĐGNL trường Đại học Lạc Hồng |
| 8 |
7340115 |
Marketing |
|
500 |
PT: ĐGNL trường Đại học Lạc Hồng |
| 9 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
|
500 |
PT: ĐGNL trường Đại học Lạc Hồng |
| 10 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
500 |
PT: ĐGNL trường Đại học Lạc Hồng |
| 11 |
7340301 |
Kế toán |
|
500 |
PT: ĐGNL trường Đại học Lạc Hồng |
| 12 |
7380101 |
Luật |
|
500 |
PT: ĐGNL trường Đại học Lạc Hồng |
| 13 |
7380107 |
Luật kinh tế |
|
500 |
PT: ĐGNL trường Đại học Lạc Hồng |
| 14 |
7440301 |
Khoa học môi trường (03 Chuyên ngành) - Công nghệ môi trường - An toàn, sức khỏe và Môi trường - Năng lượng xanh và Sinh thái môi trường |
|
500 |
PT: ĐGNL trường Đại học Lạc Hồng |
| 15 |
7480107 |
Trí tuệ nhân tạo |
|
500 |
PT: ĐGNL trường Đại học Lạc Hồng |
| 16 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
500 |
PT: ĐGNL trường Đại học Lạc Hồng |
| 17 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (02 Chuyên ngành) - Xây dựng cầu đường - Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
500 |
PT: ĐGNL trường Đại học Lạc Hồng |
| 18 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
|
500 |
PT: ĐGNL trường Đại học Lạc Hồng |
| 19 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử |
|
500 |
PT: ĐGNL trường Đại học Lạc Hồng |
| 20 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ôtô - Công nghệ kỹ thuật ô tô - Công nghệ kỹ thuật ô tô điện |
|
500 |
PT: ĐGNL trường Đại học Lạc Hồng |
| 21 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Công nghệ kỹ thuật diện, diện tử - Công nghệ kỹ thuật vi mạch |
|
500 |
PT: ĐGNL trường Đại học Lạc Hồng |
| 22 |
7510303 |
CNKT điều khiển và tự động hóa |
|
500 |
PT: ĐGNL trường Đại học Lạc Hồng |
| 23 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
|
500 |
PT: ĐGNL trường Đại học Lạc Hồng |
| 24 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm (03 Chuyên ngành) - Công nghệ thực phẩm - Quản lý chất lượng và An toàn thực phẩm - Khoa học thực phẩm và Dinh dưỡng |
|
500 |
PT: ĐGNL trường Đại học Lạc Hồng |
| 25 |
7720201 |
Dược học (Dược sĩ) |
|
700 |
PT: ĐGNL trường Đại học Lạc Hồng |
| 26 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
633 |
PT: ĐGNL trường Đại học Lạc Hồng |