Ngành

Chuyên ngành

Mã ngành

Tổ hợp xét tuyển

Dược học

7720401

A00, B00, C02, D01

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

7810103

A00, A01, C00, D01

Công nghệ thông tin

7480201

A00, A01, D01, D07

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

7510302

A00, A01, C01, D01

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

7510301

A00, A01, C01, D01

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

7510303

A00, A01, C01, D01

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Cơ điện tử

7510201

A00, A01, C01, D01

Công nghệ kỹ thuật ôtô

7510205

A00, A01, C01, D01

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

7510102

A00, A01, V00, D01

Công nghệ kỹ thuật hóa học

7510401

A00, B00,C02,D01

Công nghệ thực phẩm

7540101

A00, B00,C02,D01

Công nghệ sinh học

7420201

A00, B00,C02,D01

Khoa học môi trường

7440301

A00, B00,C02,D01

Quản trị kinh doanh

7340101

A00, A01, C01, D01

Tài chính - Ngân hàng

7340201

A00, A01, C01, D01

Kế toán - Kiểm toán

7340301

A00, A01, C01, D01

Kinh tế - Ngoại thương

7310101

A00, A01, C01, D01

Luật kinh tế

7380107

A00, A01, C01, D01

Đông phương học

Ngôn ngữ Nhật Bản

7310608

C00, D01, C03, C04

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Ngôn ngữ Trung Quốc

7220204

C00, C03, C04, D01

Việt Nam học

Hướng dẫn du lịch

7310630

C00, D01, C03, C04

Ngôn ngữ Anh

Tiếng Anh

7220201

D01, D09, D10, A01