1 |
7210110 |
Mỹ thuật đô thị |
V00; V01; V02 |
23.05 |
Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu |
2 |
7210402 |
Thiết kế công nghiệp |
H01; H02 |
25.05 |
Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu |
3 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
H01; H06 |
25.44 |
Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu |
4 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
H01; H06 |
25.04 |
Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu |
5 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00; V01; V02 |
25.14 |
Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu |
6 |
7580101CLC |
Kiến trúc (Chất lượng cao) |
V00; V01; V02 |
24.78 |
Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu |
7 |
7580101CT |
Kiến trúc |
V00; V01; V02 |
21.17 |
Tại TTĐT CS Cần Thơ, HS THPT Chuyên, năng khiếu |
8 |
7580101DL |
Kiến trúc |
V00; V01; V02 |
21.61 |
Tại TTĐT CS Đà Lạt, HS THPT Chuyên, năng khiếu |
9 |
7580102 |
Kiến trúc cảnh quan |
V00; V01; V02 |
24.24 |
Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu |
10 |
7580105 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
V00; V01; V02 |
23.49 |
Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu |
11 |
7580105CLC |
Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao) |
V00; V01; V02 |
22.49 |
Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu |
12 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
V00; V01; V02 |
25.06 |
Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu |
13 |
7580108CT |
Thiết kế nội thất |
V00; V01; V02 |
22.87 |
Tại TTĐT CS Cần Thơ, HS THPT Chuyên, năng khiếu |
14 |
7580199 |
Thiết kế đô thị (Chương trình tiên tiến) |
V00; V01; V02 |
22.66 |
Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu |
15 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; C01; C02 |
24.53 |
Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu |
16 |
7580201CLC |
Kỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao) |
A00; A01; C01; C02 |
24.6 |
Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu |
17 |
7580210 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
A00; A01; C01; D01 |
24.96 |
Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu |
18 |
7580302 |
Quản lý xây dựng |
A00; A01; C01; C02 |
24.72 |
Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu |