Mã ngành, Tổ hợp xét tuyển Đại học Kiến trúc TP. Hồ Chí Minh năm 2020
Khoahoc.VietJack.com cập nhật thông tin tuyển sinh Trường Đại học Kiến trúc TP. Hồ Chí Minh năm 2020 chính xác về mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2020.
Ngành |
Mã ngành đăng ký xét tuyển |
Tổ hợp xét tuyển |
Mã tổ hợp |
Chỉ tiêu năm 2020 |
Tại TP. Hồ Chí Minh |
1335 |
|||
Kỹ thuật xây dựng |
7580201 |
Toán – Vật lý – Hóa học |
A00 |
360 |
Toán – Vật lý – Tiếng Anh |
A01 |
|||
Kỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao) |
7580201CLC |
Toán – Vật lý – Hóa học |
A00 |
35 |
Toán – Vật lý – Tiếng Anh |
A01 |
|||
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
7580210 |
Toán – Vật lý – Hóa học |
A00 |
100 |
Toán – Vật lý – Tiếng Anh |
A01 |
|||
Quản lý xây dựng |
7580302 |
Toán – Vật lý – Hóa học |
A00 |
75 |
Toán – Vật lý – Tiếng Anh |
A01 |
|||
Kiến trúc |
7580101 |
Toán – Vật lý – Vẽ Mỹ thuật |
V00 |
210 |
Toán – Văn – Vẽ Mỹ thuật |
V01 |
|||
Toán – Tiếng Anh – Vẽ Mỹ thuật |
V02 |
|||
Kiến trúc (Chất lượng cao) |
7580101CLC |
Toán – Vật lý – Vẽ Mỹ thuật |
V00 |
40 |
Toán – Văn – Vẽ Mỹ thuật |
V01 |
|||
Toán – Tiếng Anh – Vẽ Mỹ thuật |
V02 |
|||
Quy hoạch vùng và đô thị |
7580105 |
Toán – Vật lý – Vẽ Mỹ thuật |
V00 |
70 |
Toán – Văn – Vẽ Mỹ thuật |
V01 |
|||
Toán – Tiếng Anh – Vẽ Mỹ thuật |
V02 |
|||
Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao) |
7580105CLC |
Toán – Vật lý – Vẽ Mỹ thuật |
V00 |
30 |
Toán – Văn – Vẽ Mỹ thuật |
V01 |
|||
Toán – Tiếng Anh – Vẽ Mỹ thuật |
V02 |
|||
Kiến trúc cảnh quan |
7580102 |
Toán – Vật lý – Vẽ Mỹ thuật |
V00 |
75 |
Toán – Văn – Vẽ Mỹ thuật |
V01 |
|||
Toán – Tiếng Anh – Vẽ Mỹ thuật |
V02 |
|||
Thiết kế nội thất |
7580108 |
Toán – Vật lý – Vẽ Mỹ thuật |
V00 |
75 |
Toán – Văn – Vẽ Mỹ thuật |
V01 |
|||
Toán – Tiếng Anh – Vẽ Mỹ thuật |
V02 |
|||
Mỹ thuật đô thị |
7210110 |
Toán – Văn – Vẽ Mỹ thuật |
V01 |
50 |
Toán – Vật lý – Vẽ Mỹ thuật |
V00 |
|||
Thiết kế công nghiệp |
7210402 |
Toán – Văn – Vẽ TT Màu |
H01 |
50 |
Toán –Tiếng Anh – Vẽ TT Màu |
H02 |
|||
Thiết kế đồ họa |
7210403 |
Toán – Văn – Vẽ TT Màu |
H01 |
100 |
Văn – Tiếng Anh – Vẽ TT Màu |
H06 |
|||
Thiết kế thời trang |
7210404 |
Toán – Văn – Vẽ TT Màu |
H01 |
40 |
Văn – Tiếng Anh – Vẽ TT Màu |
H06 |
|||
Thiết kế đô thị (Chương trình tiên tiến) |
7580199 |
Toán – Vật lý – Vẽ Mỹ thuật |
V00 |
25 |
Toán – Văn – Vẽ Mỹ thuật |
V01 |
|||
Toán – Tiếng Anh – Vẽ Mỹ thuật |
V02 |
|||
Theo 02 phương thức tuyển sinh chung và tuyển sinh riêng (xem thông báo) |
||||
Tại Trung tâm Đào tạo cơ sở Cần Thơ (Thí sinh phải có hộ khấu tại 13 tỉnh, thành Đồng bằng sông Cửu Long) |
140 |
|||
Kỹ thuật xây dựng |
7580201CT |
Toán – Vật lý – Hóa học |
A00 |
50 |
Toán – Vật lý – Tiếng Anh |
A01 |
|||
Kiến trúc |
7580101CT |
Toán – Vật lý – Vẽ Mỹ thuật |
V00 |
50 |
Toán – Văn – Vẽ Mỹ thuật |
V01 |
|||
Toán – Tiếng Anh – Vẽ Mỹ thuật |
V02 |
|||
Thiết kế nội thất |
7580108CT |
Toán – Văn – Vẽ Mỹ thuật |
V01 |
40 |