1 |
51140201 |
Giáo dục Mầm non (Trình độ Cao đẳng) |
M00 |
20.5 |
|
2 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non (Trình độ Đại học) |
M00 |
19.5 |
|
3 |
7140215 |
Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp |
A01, B00, D08, X12, X28, X16 |
23.84 |
|
4 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01, D01, D09, D10, D14, D15 |
24.9 |
|
5 |
7310101 |
Kinh tế |
A00, A01, D01, X01, X02, X25 |
22.8 |
|
6 |
7310101C |
Kinh tế (Chương trình nâng cao) |
A00, A01, D01, X01, X02, X25 |
22.8 |
|
7 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01, X01, X02, X25 |
22.7 |
|
8 |
7340101C |
Quản trị kinh doanh (Chương trình nâng cao) |
A00, A01, D01, X01, X02, X25 |
22.7 |
|
9 |
7340116 |
Bất động sản |
A00, A01, C01, C04, D01, X01 |
20.9 |
|
10 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, D01, X01, X02, X25 |
23 |
|
11 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00, A02, B00, D07, D08, X14 |
23.55 |
|
12 |
7420201C |
Công nghệ sinh học (Chương trình nâng cao) |
A00, A02, B00, D07, D08, X14 |
23.55 |
|
13 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A00, A01, A02, B00, D07, D08 |
21.9 |
|
14 |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
A00, A01, A04, D01, D07, X26 |
22.2 |
|
15 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, D07, X06, X10, X07 |
23.22 |
|
16 |
7480201C |
Công nghệ thông tin (Chương trình nâng cao) |
A00, A01, D07, X06, X10, X07 |
23.22 |
|
17 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00, A01, A02, C01, X06, X07 |
23.1 |
|
18 |
7510201C |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình nâng cao) |
A00, A01, A02, C01, X06, X07 |
23.1 |
|
19 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử |
A00, A01, A02, C01, X06, X07 |
23.75 |
|
20 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00, A01, A02, C01, X06, X07 |
23.5 |
|
21 |
7510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
A00, A01, A02, C01, X06, X07 |
22.5 |
|
22 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00, A01, A02, B00, D07, D08 |
23.85 |
|
23 |
7510401C |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (Chương trình nâng cao) |
A00, A01, A02, B00, D07, D08 |
23.85 |
|
24 |
7519007 |
Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo |
A00, A01, A02, C01, X06, X07 |
22.5 |
|
25 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00, A01, A02, C01, X06, X07 |
24.2 |
|
26 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
A00, A01, B00, D08, D07, X28 |
21.1 |
|
27 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00, A01, A02, B00, D07, D08 |
23.65 |
|
28 |
7540101C |
Công nghệ thực phẩm (Chương trình nâng cao) |
A00, A01, A02, B00, D07, D08 |
23.65 |
|
29 |
7540101T |
Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) |
A00, A01, A02, B00, D07, D08 |
23.65 |
|
30 |
7540105 |
Công nghệ chế biến thủy sản |
A00, A01, B00, D01, B03, X04 |
21 |
|
31 |
7540106 |
Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm |
A00, A01, A02, B00, D07, D08 |
22 |
|
32 |
7549001 |
Công nghệ chế biến lâm sản |
A00, A01, B00, C04, D01, X04 |
16 |
|
33 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00, B00, B03, C02, D07, D08 |
20.26 |
|
34 |
7620105C |
Chăn nuôi (Chương trình nâng cao) |
A00, B00, B03, C02, D07, D08 |
20.26 |
|
35 |
7620109 |
Nông học |
A00, A01, B00, A02, D07, D08 |
21.5 |
|
36 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00, A01, B00, A02, D07, D08 |
21.5 |
|
37 |
7620114 |
Kinh doanh nông nghiệp |
A00, A01, D01, X01, X02, X25 |
22.5 |
|
38 |
7620116 |
Phát triển nông thôn |
A00, A01, D01, X01, X02, X25 |
17 |
|
39 |
7620201 |
Lâm học |
A00, B00, C04, X01, D01, D08 |
17 |
|
40 |
7620202 |
Lâm nghiệp đô thị |
A00, B00, C04, X01, D01, D08 |
17 |
|
41 |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
A00, B00, C04, X01, D01, D08 |
17 |
|
42 |
7620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
B00, D07, D08, D01, B03, X04 |
19 |
|
43 |
7640101 |
Thú y |
A00, B00, B03, C02, D07, D08 |
24.65 |
|
44 |
7640101T |
Thú y (Chương trình tiên tiến) |
A00, B00, B03, C02, D07, D08 |
24.65 |
|
45 |
7850101 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
A00, A01, B00, D08, D01, D07 |
22.1 |
|
46 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00, A01, C01, C04, D01, X01 |
21.45 |
|
47 |
7850103C |
Quản lý đất đai (Chương trình nâng cao) |
A00, A01, C01, C04, D01, X01 |
21.45 |
|
48 |
7859002 |
Tài nguyên và Du lịch Sinh thái |
A00, B00, B02, D01, D07, D08 |
21.25 |
|
49 |
7859007 |
Cảnh quan và Kỹ thuật hoa viên |
A00, A02, B00, D01, D07, D08 |
16 |
|