Vocabulary – Family Life
61 người thi tuần này 5.0 16.8 K lượt thi 10 câu hỏi 15 phút
🔥 Đề thi HOT:
Đề kiểm tra giữa học kì 1 Tiếng Anh 10 có đáp án- Đề 1
Đề kiểm tra giữa học kì 1 Tiếng Anh 10 có đáp án- Đề 2
20 câu Tiếng Anh lớp 10 Unit 1: Family Life - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
Đề cương ôn tập giữa kì 1 Tiếng Anh 10 Global Success có đáp án
Bộ 3 Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 10 I-Learn Smart World có đáp án (Đề 1)
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 10 Global Success có đáp án- Đề 2
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 10 Thí điểm có đáp án (Đề 2)
Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 10 Global Success có đáp án- Đề 1
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Câu 1
A. make
B. do
C. clay
D. keep
Lời giải
Chọn đáp án: C
cụm từ:lay the table for: dọn cơm
=> The food is ready! Please could you lay the table for me?
Tạm dịch:
Thức ăn đã sẵn sàng. Con dọn bàn giúp mẹ được không?
Lời giải
Chọn đáp án: A
A. laundry (n): giặt ủi
B. responsibility (n): trách nhiệm
C. grocery (n): thực phẩm
D. homemaker (n): nội trợ
Câu 3
A. Nuclear
B. Broken
C. Large
D. Extended
Lời giải
Đáp án D
nuclear family: gia đình hạt nhân (bố mẹ, con cái)
broken family: gia đình tan vỡ
large family: gia đình đông đúc, đông con
extended family: gia đình mở rộng (ông bà, bố mẹ, con cái)
Tạm dịch: Gia đình mở rộng là gia đình có ông, bà, bố, mẹ và con cái sống chung với nhau.
Đáp án: D
Câu 4
A. small
B. tiny
C. enormous
D. petite
Lời giải
Chọn đáp án: C
small (adj): nhỏ, bé
tiny (adj): nhỏ bé
enormous (adj): to lớn
petite (adj): nhỏ nhắn
=> Mothers play a(n) enormous role in the lives of their children and the bond is very strong.
Tạm dịch: Các bà mẹ đóng vai trò to lớn trong cuộc sống của con cái và mối liên kết giữa mẹ và con là rất mạnh
Câu 5
A. contributes
B. attributes
C. distributes
D. makes
Lời giải
Đáp án: A
contributes (v): đóng góp, góp sức
attributes (v): cho là
distributes (v): phân phối
make (v): làm, chế tạo
=>Mr Long has found that his wife receives a great deal of love when he contributes to chores.
Tạm dịch: Anh Long nhận thấy vợ anh nhận được rất nhiều tình yêu khi anh góp sức vào việc nhà
Câu 6
A. breadwinners
B. grocery
C. benefits
D. disadvantages
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 7
A. proud
B. critical
C. afraid
D. kind
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 8
A. finance
B. financially
C. financier
D. financial
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 9
A. nurture
B. iron
C. lay
D. contribute
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 10
A. laundry
B. clothes
C. groceries
D. rubbish
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.