Dựa vào thông tin trong SGK và bảng số liệu dưới đây:
Xếp hạng các quốc gia ở châu Á theo GDP, năm 2020
Xếp hạng ở
châu Á
|
Quốc gia/
vùng lãnh thổ
|
GDP
(tỉ USD)
|
Xếp hạng trên
thế giới
|
|
Thế giới
|
87 751,541
|
|
1
|
Trung Quốc
|
14 342,903
|
2
|
2
|
Nhật Bản
|
5081,770
|
3
|
3
|
Ấn Độ
|
2 875,142
|
5
|
4
|
Hàn Quốc
|
1 642,383
|
12
|
5
|
Inđônêxia
|
1 119,191
|
16
|
6
|
A-rập Xê-út (Saudi Arabia)
|
792,967
|
18
|
7
|
Thổ Nhĩ Kỳ
|
754,412
|
19
|
8
|
Đài Loan
|
574,905
|
21
|
9
|
Thái Lan
|
543,650
|
23
|
10
|
I-ran
|
445,345
|
29
|
11
|
Các tiểu vương quốc A-rập Thống Nhất (UAE)
|
421,142
|
30
|
12
|
I-xra-en (Israel)
|
395,099
|
32
|
13
|
Philíppin
|
376,796
|
34
|
14
|
Xingapo
|
372,063
|
35
|
15
|
Malaixia (Malaysia)
|
364,702
|
37
|
16
|
Băng-la-đét
|
302,571
|
42
|
17
|
Pa-ki-xtan
|
278,222
|
44
|
18
|
Việt Nam
|
261,921
|
46
|
19
|
I-rắc (Iraq)
|
234,094
|
50
|
20
|
Ca-ta (Qatar)
|
183,466
|
54
|
(Nguồn: Ngân hàng thế giới (WB), 2020)
Hãy hoàn thành các nội dung sau:
Nền kinh tế lớn nhất châu Á tính theo GDP là quốc gia nào?