Giải SGK Tiếng anh 7 Review (Units 1-3) Vocabulary trang 60 có đáp án

19 người thi tuần này 4.6 2.9 K lượt thi 20 câu hỏi

🔥 Đề thi HOT:

786 người thi tuần này

Đề thi Tiếng Anh 7 Thí điểm Học kì 2 có đáp án (Đề 1)

14.6 K lượt thi 43 câu hỏi
383 người thi tuần này

Đề thi giữa kì 2 Tiếng Anh 7 Thí điểm có đáp án (Đề 1)

12.7 K lượt thi 25 câu hỏi
214 người thi tuần này

Đề thi Tiếng Anh 7 Thí điểm Học kì 2 có đáp án (Đề 4)

14 K lượt thi 35 câu hỏi
213 người thi tuần này

Đề thi Tiếng Anh 7 Thí điểm Học kì 2 có đáp án (Đề 2)

14 K lượt thi 34 câu hỏi
209 người thi tuần này

Tiếng Anh 7 mới Unit 10 Vocabulary and Grammar có đáp án

4 K lượt thi 15 câu hỏi
128 người thi tuần này

Đề thi Tiếng Anh 7 Thí điểm Học kì 2 có đáp án (Đề 5)

14 K lượt thi 39 câu hỏi
111 người thi tuần này

Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 mới Unit 11 Phonetics and Speaking có đáp án

2.2 K lượt thi 15 câu hỏi
105 người thi tuần này

Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 mới Unit 10 Reading có đáp án

2.4 K lượt thi 5 câu hỏi

Nội dung liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Câu 1

Choose the most appropriate option. 

(Chọn lựa chọn hợp lý nhất.)

She’s got long _____ black hair.

A. mid

B. chubby

C. wavy

Lời giải

Đáp án C

She’s got long wavy black hair. (Cô ấy có mái tóc đen dài lượn sóng.)

Câu 2

He hates waiting for things. He is _____ .

A. cheerful

B. impatient

C. bossy

Lời giải

Đáp án B

He hates waiting for things. He is impatient. (Anh ấy ghét chờ đợi mọi thứ. Anh ấy thiếu kiên nhẫn.)

Câu 3

You need _____to go snorkelling.

A. rollerblades 

B. punch bag

C. flippers

Lời giải

Đáp án C

You need flippers to go snorkelling. (Bạn cần có chân vịt để đi lặn.)

Câu 4

Tony has got a sore _____ .

A. cough

B. throat

C. ache 

Lời giải

Đáp án B

Tony has got a sore throat. (Tony bị đau họng.)

Câu 5

Tony is in his _____ thirties.

A. short

B. early

C. long

Lời giải

Đáp án B

Tony is in his early thirties. (Tony đã ngoài 30 tuổi.)

Câu 6

he liked the fireworks _____ .

A. display

B. clothes

C. band

Lời giải

Đáp án A

He liked the fireworks display. (Anh ấy thích xem bắn pháo hoa.)

Câu 7

I am _____ . I like giving people things.

A. generous 

B. talkative

C. popular

Lời giải

Đáp án A

I am generous. I like giving people things. (Tôi là người tốt bụng. Tôi thích tặng mọi người mọi thứ.)

Câu 8

I like _____ hop because it’s happy.

A. jazz

B. hip

C. rock

Lời giải

Đáp án B

I like hip hop because it’s happy. (Tôi thích hip hop vì nó vui.)

Câu 9

In the UK, people _____ hands to greet each other.

A. curl

B. shake

C. point

Lời giải

Đáp án B

In the UK, people shake hands to greet each other. (Ở Anh, mọi người bắt tay để chào hỏi nhau.)

Câu 10

There was a dance _____ in the evening with people in colourful clothes. 

A. premiere

B. exhibition

C. performance

Lời giải

Đáp án C

There was a dance performance in the evening with people in colourful clothes. 

(Vào buổi tối đã có màn biểu diễn nhảy với những người trong trang phục sặc sỡ.)

Câu 11

We need a _____to play basketball.

A. hoop

B. mat

C. helmet

Lời giải

Đáp án A

We need a hoop to play basketball.

(Chúng ta cần có 1 cái vòng để chơi bóng rổ.)

Câu 12

He doesn’t weigh much. He is _____ .

A. slim

B. short

C. curly

Lời giải

Đáp án A

He doesn’t weigh much. He is slim. (Anh ấy không nặng lắm. Anh ấy gầy.)

Câu 13

I’m sitting for my exams this Monday, so _____ your fingers.

A. point

B. cross

C. tap

Lời giải

Đáp án B

I’m sitting for my exams this Monday, so cross your fingers. (Tôi đang chuẩn bị cho bài kiểm tra của mình vào thứ Hai tuần này, nên bạn hãy cầu may đi.)

Câu 14

Butter is rich in _____ .

A. carbs

B. protein 

C. fat

Lời giải

Đáp án C

Butter is rich in fat. (Bơ rất nhiều chất béo.)

Câu 15

Our seats were in _____A.

A. stage

B. aisle

C. row

Lời giải

Đáp án C

Our seats were in row A. (Chỗ ngồi của tôi ở dãy A.)

Câu 16

She felt _____ to see her most favourite aunt after so many years.

A. sad

B. surprised

C. shy

Lời giải

Đáp án B

She felt surprised to see her most favourite aunt after so many years.

(Cô ấy cảm thấy bất ngờ khi thấy người dì mình thích sau rất nhiều năm.)

Câu 17

How often do you _____ video games?

A. surf

B. go

C. play

Lời giải

Đáp án C

How often do you play video games? (Bạn có thường chơi game không?)

Câu 18

Please buy me some orange _____ . Kim!

A. dairy

B. juice

C. grain

Lời giải

Đáp án B

Please buy me some orange juice, Kim! (Hãy mua cho tớ một ít nước cam ép nhé, Kim!)

Câu 19

He likes _____ the Net.

A. going

B. doing

C. surfing

Lời giải

Đáp án C

He likes surfing the Net. (Anh ấy thích lướt net.)

Câu 20

Do you take part _____ competitions?

A. at

B. in

C. on

Lời giải

Đáp án B

Do you take part in competitions? (Bạn có tham gia các cuộc thi không?)

4.6

576 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%