Giải SGK Toán 4 CTST Bài 16. Dãy số liệu có đáp án
28 người thi tuần này 4.6 367 lượt thi 5 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
Đề thi Giữa kì 1 Toán lớp 4 có đáp án (cơ bản - Đề 1)
Đề kiểm tra cuối học kì 2 Toán lớp 4 Chân trời sáng tạo có đáp án (Đề 1)
12 bài tập Toán lớp 4 Kết nối tri thức Ôn tập phân số có đáp án
18 bài tập Toán lớp 4 Kết nối tri thức Phép cộng phân số có đáp án
15 câu trắc nghiệm Toán lớp 4 KNTT Ôn tập các số đến 100 000 có đáp án
13 câu trắc nghiệm Toán lớp 4 KNTT Hình bình hành, hình thoi có đáp án
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Lời giải
a) Lượng nước trong mỗi bình
- Viết các số đo thể tích của 4 cốc ta được dãy số liệu:
800 ml; 1 000 ml; 500 ml; 900 ml
- Đọc dãy số liệu:
Dãy trên có bốn số liệu:
Số thứ nhất là 800 ml, số thứ hai là 1 000 ml, số thứ ba là 500 ml, số thứ tư là 900 ml.
- Sắp xếp dãy số liệu theo thứ tự từ bé đến lớn:
500 ml; 800 ml; 900 ml; 1 000 ml
b) Nhiệt độ tại một thời điểm.
- Viết số đo nhiệt độ của 5 khu vực vào cùng một thời điểm ta được dãy số liệu:
35oC; 39oC; 38oC; 17oC; 30oC
- Đọc dãy số liệu:
Dãy trên có 5 số liệu:
Số thứ nhất là 35oC, số thứ hai là 39oC, số thứ ba là 38oC, số thứ tư là 17oC, số thứ năm là 30oC.
- Sắp xếp dãy số liệu theo thứ tự từ bé đến lớn:
17oC; 30oC; 35oC; 38oC; 39oC
Lời giải
Lời giải
a) Em đếm và điền vào bảng được kết quả như sau:
Lớp |
4A |
4B |
4C |
4D |
4E |
Số quả |
9 |
15 |
13 |
13 |
8 |
b) Viết dãy số liệu: 9; 15; 13; 13; 8
c) Sắp xếp dãy số liệu theo thứ tự từ bé đến lớn:
8; 9; 13; 13; 15
d) Sắp xếp tên các lớp theo thứ tự số lượng quả từ ít đến nhiều:
4E, 4A, 4C và 4D, 4B
Lời giải
Lời giải
a) Dựa vào biểu đồ tranh ta có bảng thống kê số liệu:
Lớp |
4A |
4B |
4C |
4D |
4E |
Số quả |
9 |
15 |
13 |
13 |
8 |
b)
- Cây cà chua của lớp 4D ít hơn cây của lớp 4B là: 15 – 13 = 2 (quả)
- Cây cà chua có nhiều quả nhất hơn cây có ít quả nhất là 15 – 8 = 7 (quả)
Lời giải
Lời giải
Em có thể hỏi các bạn trong về loại phương tiện mà các bạn đến trường ngày hôm nay, cộng tổng số lượng mỗi loại và điền vào bảng dưới đây:
Loại phương tiện |
Đi bộ |
Xe đạp |
Xe máy |
Xe buýt |
Các phương tiện khác. |
Số lượng |
|
|
|
|
|
73 Đánh giá
50%
40%
0%
0%
0%