Giải SGK Toán 4 CTST Bài 25. Triệu – Lớp triệu có đáp án
33 người thi tuần này 4.6 449 lượt thi 7 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
Bài tập ôn hè Toán 4 lên lớp 5 Dạng 1: Cộng, trừ, nhân, chia số tự nhiên có đáp án
15 bài tập Toán lớp 4 Cánh diều Làm tròn số đến hàng trăm nghìn có đáp án
Bài tập chuyên đề Toán lớp 4 Dạng 3 : Bài toán liên quan đến điều kiện chia hết có đáp án
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Lời giải
a) Viết và đọc các số tròn triệu từ 1 000 000 đến 9 000 000
|
Viết số |
Đọc số |
|
1 000 000 |
Một triệu |
|
2 000 000 |
Hai triệu |
|
3 000 000 |
Ba triệu |
|
4 000 000 |
Bốn triệu |
|
5 000 000 |
Năm triệu |
|
6 000 000 |
Sáu triệu |
|
7 000 000 |
Bảy triệu |
|
8 000 000 |
Tám triệu |
|
9 000 000 |
Chín triệu |
b) Viết và đọc các số tròn chục triệu từ 10 000 000 đến 90 000 000.
|
Viết số |
Đọc số |
|
10 000 000 |
Mười triệu |
|
20 000 000 |
Hai mươi triệu |
|
30 000 000 |
Ba mươi triệu |
|
40 000 000 |
Bốn mươi triệu |
|
50 000 000 |
Năm mươi triệu |
|
60 000 000 |
Sáu mươi triệu |
|
70 000 000 |
Bảy mươi triệu |
|
80 000 000 |
Tám mươi triệu |
|
90 000 000 |
Chín mươi triệu |
c) Viết và đọc các số tròn trăm triệu từ 100 000 000 đến 900 000 000.
|
Viết số |
Đọc số |
|
100 000 000 |
Một trăm triệu |
|
200 000 000 |
Hai trăm triệu |
|
300 000 000 |
Ba trăm triệu |
|
400 000 000 |
Bốn trăm triệu |
|
500 000 000 |
Năm trăm triệu |
|
600 000 000 |
Sáu trăm triệu |
|
700 000 000 |
Bảy trăm triệu |
|
800 000 000 |
Tám trăm triệu |
|
900 000 000 |
Chín trăm triệu |
Lời giải
Lời giải
a) • 512 075 243
Đọc số: Năm trăm mười hai triệu không trăm bảy mươi lăm nghìn hai trăm bốn mươi ba.
• 68 000 742
Đọc số: Sáu mươi tám triệu không nghìn bảy trăm bốn mươi hai.
• 4 203 090
Đọc số: Bốn triệu hai trăm linh ba nghìn không trăm chín mươi.
b) • Sáu triệu hai trăm bảy mươi tám nghìn bốn trăm.
Viết số: 6 278 400
• Năm mươi triệu không nghìn một trăm linh hai.
Viết số: 50 000 102
• Bốn trăm ba mươi triệu không trăm linh tám nghìn.
Viết số: 430 008 000
Lời giải
Lời giải
a) 5 000 000
Đọc số: Năm triệu
b) 30 018 165
Đọc số: Ba mươi triệu không trăm mười tám nghìn một trăm sáu mươi lăm.
c) 102 801 602
Đọc số: Một trăm linh hai triệu tám trăm linh một nghìn sáu trăm linh hai.
Lời giải
Lời giải
a) Năm mươi tám triệu bốn trăm nghìn.
Viết số: 58 400 000
b) Một trăm triệu không trăm linh năm nghìn một trăm.
Viết số: 100 005 100
c) Ba triệu không nghìn không trăm mười ba.
Viết số: 3 000 013
Lời giải
Lời giải
a) 6 841 603 = 6 000 000 + 800 000 + 40 000 + 600 + 3
b) 28 176 901 = 20 000 000 + 8 000 000 + 100 000 + 70 000 + 6 000 + 900 + 1
c) 101 010 101 = 100 000 000 + 1 000 000 + 10 000 + 100 + 1
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
