Giải vở bài tập Toán lớp 1 Bài 97 (có đáp án): Các số có hai chữ số
35 người thi tuần này 4.6 1.2 K lượt thi 5 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
301 người thi tuần này
Bài tập ôn hè Toán lớp 1 Chuyên đề 1: Đếm, đọc, viết, so sánh các số trong phạm vi 100 có đáp án
4.7 K lượt thi
32 câu hỏi
151 người thi tuần này
Bộ 10 đề thi giữa kì 1 Toán lớp 1 Kết nối tri thức có đáp án - Đề 1
758 lượt thi
10 câu hỏi
138 người thi tuần này
Bài tập ôn hè Toán lớp 1 Chuyên đề 2: Phép cộng, phép trừ (không nhớ) các số trong phạm vi 100 có đáp án
2.6 K lượt thi
117 câu hỏi
104 người thi tuần này
Bài tập ôn hè Toán lớp 1 Chuyên đề 4: Hình phẳng và hình khối có đáp án
2.9 K lượt thi
30 câu hỏi
98 người thi tuần này
Bài tập hàng ngày Toán lớp 1 Kết nối tri thức Bài 23. Bảng các số từ 1 đến 100 có đáp án
196 lượt thi
5 câu hỏi
94 người thi tuần này
Bài tập hàng ngày Toán lớp 1 Kết nối tri thức Bài 32: Phép trừ số 2 chữ số cho số 2 chữ số. Tiết 3. Luyện tập có đáp án
188 lượt thi
6 câu hỏi
92 người thi tuần này
Bài tập ôn hè Toán lớp 1 Chuyên đề 5: Đo độ dài – thời gian có đáp án
2.2 K lượt thi
35 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Câu 1
Viết (theo mẫu):
Hai mươi: 20;
Hai mươi tư: … ; | Hai mươi tám: … |
Hai mươi mốt: … ; | Hai mươi lăm: …; |
Hai mươi chín: … | Hai mươi hai: … ; |
Hai mươi sáu: … ; | Ba mươi: … |
Hai mươi ba: … ; | Hai mươi bảy: … |
Lời giải
Lời giải chi tiết:
Hai mươi tư: 24 ; | Hai mươi tám: 28 |
Hai mươi mốt: 21 ; | Hai mươi lăm: 25 ; |
Hai mươi chín: 29 | Hai mươi hai: 22 ; |
Hai mươi sáu:26 ; | Ba mươi: 30 |
Hai mươi ba: 23 ; | Hai mươi bảy: 27 |
Câu 2
Viết số:
Ba mươi: … ; | Ba mươi tư: … ; |
Ba mươi tám: … | Ba mươi mốt: … ; |
Ba mươi lăm: …; | Ba mươi chín: … |
Ba mươi hai: … ; | Ba mươi sáu: … ; |
Bốn mươi: … | Ba mươi ba: … ; |
Ba mươi bảy: … |
Lời giải
Lời giải chi tiết:
Ba mươi: 30 ; | Ba mươi tư: 34 ; |
Ba mươi tám: 38 | Ba mươi mốt: 31 ; |
Ba mươi lăm: 35 ; | Ba mươi chín: 39 |
Ba mươi hai: 32 ; | Ba mươi sáu: 36 ; |
Bốn mươi: 40 | Ba mươi ba: 33 ; |
Ba mươi bảy: 37 |
Câu 3
Viết số:
Bốn mươi: … ; | Bốn mươi tư: … ; |
Bốn mươi tám: … | Bốn mươi mốt: … ; |
Bốn mươi lăm: …; | Bốn mươi chín: … |
Bốn mươi hai: … ; | Bốn mươi sáu: … ; |
Năm mươi: … | Bốn mươi ba: … ; |
Bốn mươi bảy: … |
Lời giải
Lời giải chi tiết:
Bốn mươi: 40 ; | Bốn mươi tư: 44 ; |
Bốn mươi tám: 48 | Bốn mươi mốt: 41 ; |
Bốn mươi lăm: 45 ; | Bốn mươi chín: 49 |
Bốn mươi hai: 42 ; | Bốn mươi sáu: 46 ; |
Năm mươi: 50 | Bốn mươi ba: 43 ; |
Bốn mươi bảy: 47 |
Lời giải
Lời giải chi tiết:
Lời giải
Lời giải chi tiết: